HSX: Duran - Đức
Với cổ mài chính xác, và chất liệu bằng thủy tinh do đó phù hợp để dùng dự trữ các môi trường ăn mòn mà có thể ăn mòn những thành phần nhựa
Ứng dụng: dự trữ các dạng chất lỏng
Số Cat |
Dung tích
ml |
Cổ mài
NS |
d
mm |
h
mm |
Hộp/cái |
Cổ mài tiêu chuẩn |
|
|
|
|
|
21 164 14 |
25 |
12/21 |
36 |
64 |
10 |
21 164 17 |
50 |
14/15 |
42 |
80 |
10 |
21 164 24 |
100 |
14/15 |
52 |
96 |
10 |
21 164 36 |
250 |
19/26 |
70 |
130 |
10 |
21 164 44 |
500 |
24/29 |
86 |
164 |
10 |
21 164 54 |
1000 |
29/32 |
107 |
200 |
10 |
21 164 63 |
2000 |
29/32 |
134 |
248 |
10 |
21 164 73 |
5000 |
45/40 |
182 |
323 |
1 |
21 164 86 |
10000 |
60/46 |
227 |
398 |
1 |
21 164 91 |
20000 |
60/46 |
228 |
492 |
1 |
1Chai cổ mài miệng hẹp theo chuẩn, chai 1000ml cũng sử dụng cho burette tự động