Bước lên xe, bạn sẽ có cảm giác Ford Escape mới giống như một phòng khách di dộng tiện nghi. Nội thất rộng rãi đủ chỗ cho 5 người lớn ngồi thoải mái. Khoang hành khách thiết kế mới yên tĩnh hơn với gioăng cửa kép mang lại những chuyến đi thoải mái dễ chịu. Khoang lái bố trí khoa học với ghế nệm cao cấp, các nút điều khiển trong tầm tay và bảng điều khiển trung tâm mới với ánh sáng màu xanh da trời bắt mắt. Cần sang số tự động kiểu mới giúp lái xe dễ dàng như xe du lịch. Tiện nghi dành cho hành khách cũng hoàn toàn tương xứng. Từ ghế ngồi dạng sôpha thoải mái, nút điều khiển nhiệt độ thuận tiện đến dàn đĩa CD 6 đĩa luôn sẵn sàng cùng bạn thư giãn. Đặc biệt, ghế có thể gập sát mặt sàn xe và giá đỡ hành lý trên nóc xe có thể mang mọi vật dụng cần thiết cho những chuyến dã ngoại cuối tuần. Hơn nữa, hệ thống túi khí đôi đảm bảo an toàn cho cả gia đình bạn.
Những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.








Kích thước & Trọng lượng |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Dài x rộng x cao (mm) |
4470 x 1825 x 1770 |
4470 x 1825 x 1770 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620 |
2620 |
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm) |
1550/1530 |
1550/1530 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1986 |
1986 |
Động cơ |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Động cơ |
Xăng 2.3L 16 van DOHC DURATEC 4 xi lanh xếp thẳng hàng |
Xăng 2.3L 16 van DOHC DURATEC 4 xi lanh xếp thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) |
2261 |
2261 |
Đường kính x Hành trình |
87.5 x 94 |
87.5 x 94 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
142 / 6000 |
142 / 6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
196/400 |
196/400 |
Hệ thống phun xăng điện tử theo chu kỳ |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Có |
Có |
Dung tích thùng nhiên liệu Lít |
61 |
61 |
Hệ thống treo |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng |
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo độc lập đa điểm nối |
Hệ thống treo độc lập đa điểm nối |
Hệ thống phanh |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Trước |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
Sau |
Phanh tang trống |
Phanh tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Cỡ lốp |
215/70R16 |
215/70R16 |
Hộp số |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động |
Hai cầu chủ động |
Hai cầu chủ động toàn phần thời gian |
Không |
Có |
Hộp số |
4 số tự động |
4 số tự đôngj |
TỈ số truyền |
2.8/1.54/1.0/0.7 |
2.8/1.54/1.0/0.7 |
Trang thiết bị bên trong xe |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Ghế sau gập được 60/40 |
Có |
Có |
Cửa kính điều khiển (một điểm chạm cho người lái) |
Có |
Có |
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Có |
Cốp trung tâm |
Có |
Có |
Tay nắm cửa bên cùng màu xe mạ crôm |
Có |
Có |
Đồng hồ tín hiệu số |
Có |
Có |
Bạt che hành lí |
Có |
Có |
Chiếu sáng nội thất |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Đèn trần |
Có |
Có |
Để đồ tiện nghi |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Hốc đựng tài liệu hai bên cửa |
Có |
Có |
Giá để cốc trước sau |
Có |
Có |
Hộp đựng kính |
Có |
Có |
Khay đựng cốc phía sau ghế |
Có |
Có |
Hốc đựng đồ phía sau ghế |
Có |
Có |
Hệ thống lái |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Tay lái trợ lực 4 chấu điều khiển được độ nghiêng |
Có |
Có |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) |
5.4 |
5.4 |
An toàn |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Có |
Có |
Hệ thống báo trộm |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe chế độ ngày đêm |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Túi khí cho người lái và hành khách |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
AM/FM radio cassette |
Có |
Có |
Dàn đĩa CD |
1 đĩa |
1 đĩa |
Loa |
4 |
6 |
Số chỗ ngồi |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Hệ thống điều hoà |
|
Escape XLS 2.3 4x2 |
Escape XLT 2.3 4x4 |
Điều hoà |
Có |
Có |
A- DANH SÁCH XE ĐANG CÓ TẠI ĐẠI LÝ:
I. Ford Fiesta Hotline: 0915 92 99 33

- Ford Fiesta 1.6L AT 4 cửa giá: 553,000,000 VNĐ
- Ford Fiesta 1.6L AT 5 cửa giá: 606,000,000 VNĐ
Các Chương trình Khuyến mại chi tiết: Tại đây
II. Ford Focus Hotline: 0915 92 99 33

- Ford Focus 1.6L MT 4 cửa gía: 689,000,000 VNĐ
- Ford Focus 1.6L AT 4 cửa gía: 749,000,000 VNĐ
- Ford Focus 1.6L AT 5 cửa gía: 749,000,000 VNĐ
- Ford Focus 2.0L AT 4 cửa gía: 849,000,000 VNĐ
- Ford Focus 2.0L AT 5 cửa gía: 843,000,000 VNĐ
- Ford Focus 1.8L AT 5 cửa gía: 624,000,000 VNĐ
Các Chương trình Khuyến mại chi tiết: Tại đây
III. Ford Escape Hotline: 0915 92 99 33

- Ford Escape 2.3L AT 1 cầu gía: 729,000,000 VNĐ
- Ford Escape 2.3L AT 2 cầu gía: 833,000,000 VNĐ
Các Chương trình Khuyến mại chi tiết: Tại đây
IV. Ford Everest Hotline: 0915 92 99 33

- Ford Everest 2.5L MT 1 cầu gía: 773,000,000 VNĐ
- Ford Everest 2.5L AT 1 cầu gía: 829,000,000 VNĐ
- Ford Everest 2.5L MT 2 cầu gía: 920,000,000 VNĐ
Các Chương trình Khuyến mại chi tiết: Tại đây
V. Ford Ranger Hotline: 0915 92 99 33

1. Ford Ranger XL 2.2L MT 2 cầu gía: 592,000,000 VNĐ
2. Ford Ranger XLS 2.2L MT 1 cầu gía: 605,000,000 VNĐ
3. Ford Ranger XLS 2.2L AT 1 cầu gía: 632,000,000 VNĐ
4. Ford Ranger XLT 2.2L MT 2 cầu gía: 744,000,000 VNĐ
5. Ford Ranger Wildtrack 2.2L AT 1 cầu gía: 766,000,000 VNĐ
Các Chương trình Khuyến mại chi tiết: Tại đây
VI. Ford Transit 16 chỗ- Hotline: 0915 92 99 33

- Ford Transit 16 chỗ máy dầu giá: 825,000,000 VNĐ
Các Chương trình Khuyến mại chi tiết: Tại đây
- Giá bán trên bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm lệ phí trước bạ.
- Đặc tính kỹ thuật xe: Như bản phụ lục hoặc Catalog đính kèm.
- Có bán xe theo phương thức trả góp và thuê mua tài chính
B- ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN:
- Mua thanh toán 100% tổng giá trị hợp đồng bằng tiền mặt, séc hoặc chuyển khoản trước khi nhận bàn giao xe.
- Thanh toán bằng tiền đồng Việt nam tại tài khoản:
Số tài khoản (VNĐ): 0021000517346
Tên tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ FORD THỦ ĐÔ
Tại: Ngân hàng Ngoại Thương Hà Nội
Chi nhánh Thành Công – 30 ~ 32 Láng Hạ, Hà Nội
C- THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG:
- Thời gian giao hàng: Ngay sau khi Bên Bán nhận đủ 100% giá trị hợp đồng.
- Địa điểm giao hàng: Tại Công ty Cổ phần Ford Thủ Đô, Đường Giải phóng, Pháp vân, Hà Nội
D- CÁC ĐIỀU KIỆN KHUYẾN MẠI VÀ BẢO HÀNH:
- Các điều kiện khuyến mại:
- Kiểm tra miễn phí trước khi giao xe và kiểm tra miễn phí sau 1.000 Km và 20.000 Km xe chạy.
- Bảo hành: 36 tháng hoặc 100.000Km (tuỳ thuộc điều kiện nào đến trước).
Mọi thông tin chi tiết, xin Quý khách vui lòng liên hệ:
By: Cường Trần