Công ty TNHH Phát triển giải pháp công nghệ thông tin - Daisy IT Ltd., Co. 

 Trụ sở giao dịch: Nhà B20, Lô 09, Khu đô thị Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội    

Hotline  0936.110.766 [email protected]


Máy in mã vạch Sato LM408E
Máy in mã vạch Sato LM408E
Mã số: 6609
Ngày cập nhật: 07/12/2013
Giá: 20,800,000 VND
Mô tả chi tiết

Máy in mã vạch Sato LM408E


PRINT SPECIFICATIONS

Phương thức in: Trực tiếp - Direct Thermal, truyền nhiệt - Thermal Transfer

Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)

Tốc độ in: 6 ips

Kích thước vùng in: 4.1" (104 mm) W x 49" (1,245 mm) L

MEDIA SPECIFICATIONS

Kiểu sensor: Cảm biến phản quang - Reflective Sensor (dùng đối với loại giấy in sẵn nhãn đánh dấu I-Mark)

                     Cảm biến nhìn có thể điều chỉnh (để cắt nhãn giữa khoảng cách 2 nhãn - gap)

Kiểu giấy: Cuộn - Roll

Thông số cuộn giấy: Rộng - 0.866" (22 mm) - 5.04" (128 mm)

                                 Dài - 0.237" (6 mm) - 49" (1,245 mm) L

                                 Độ dầy: 0.003" (0.08 mm) - 0.010" (0.26 mm)

                                 Đường kính ngoài: 8.6" ( 218.44 mm)

                                 Đường kính trong: 3" (76.2 mm)ươn

                                  Hướng in : mặt trong - Face in

Thông số cuộn mực: Kích cỡ - Max. 4.37" (111 mm) W x 1476' (450 m) L

                                 Hướng in : mặt trong - Face in

Mã vạch: 1D,2D

COMMUNICATION INTERFACE

Giao tiếp: USB hoặc LPT

Máy in mã vạch Sato LM408E


PRINT SPECIFICATIONS

Phương thức in: Trực tiếp - Direct Thermal, truyền nhiệt - Thermal Transfer

Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)

Tốc độ in: 6 ips

Kích thước vùng in: 4.1" (104 mm) W x 49" (1,245 mm) L

MEDIA SPECIFICATIONS

Kiểu sensor: Cảm biến phản quang - Reflective Sensor (dùng đối với loại giấy in sẵn nhãn đánh dấu I-Mark)

                     Cảm biến nhìn có thể điều chỉnh (để cắt nhãn giữa khoảng cách 2 nhãn - gap)

Kiểu giấy: Cuộn - Roll

Thông số cuộn giấy: Rộng - 0.866" (22 mm) - 5.04" (128 mm)

                                 Dài - 0.237" (6 mm) - 49" (1,245 mm) L

                                 Độ dầy: 0.003" (0.08 mm) - 0.010" (0.26 mm)

                                 Đường kính ngoài: 8.6" ( 218.44 mm)

                                 Đường kính trong: 3" (76.2 mm)ươn

                                  Hướng in : mặt trong - Face in

Thông số cuộn mực: Kích cỡ - Max. 4.37" (111 mm) W x 1476' (450 m) L

                                 Hướng in : mặt trong - Face in

Mã vạch: 1D,2D

COMMUNICATION INTERFACE

Giao tiếp: USB hoặc LPT

Các sản phẩm cùng loại