Máy in mã vạch Sato LM408E
PRINT SPECIFICATIONS
Phương thức in: Trực tiếp - Direct Thermal, truyền nhiệt - Thermal Transfer
Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
Tốc độ in: 6 ips
Kích thước vùng in: 4.1" (104 mm) W x 49" (1,245 mm) L
MEDIA SPECIFICATIONS
Kiểu sensor: Cảm biến phản quang - Reflective Sensor (dùng đối với loại giấy in sẵn nhãn đánh dấu I-Mark)
Cảm biến nhìn có thể điều chỉnh (để cắt nhãn giữa khoảng cách 2 nhãn - gap)
Kiểu giấy: Cuộn - Roll
Thông số cuộn giấy: Rộng - 0.866" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
Dài - 0.237" (6 mm) - 49" (1,245 mm) L
Độ dầy: 0.003" (0.08 mm) - 0.010" (0.26 mm)
Đường kính ngoài: 8.6" ( 218.44 mm)
Đường kính trong: 3" (76.2 mm)ươn
Hướng in : mặt trong - Face in
Thông số cuộn mực: Kích cỡ - Max. 4.37" (111 mm) W x 1476' (450 m) L
Hướng in : mặt trong - Face in
Mã vạch: 1D,2D
COMMUNICATION INTERFACE
Giao tiếp: USB hoặc LPT
Máy in mã vạch Sato LM408E
PRINT SPECIFICATIONS
Phương thức in: Trực tiếp - Direct Thermal, truyền nhiệt - Thermal Transfer
Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm)
Tốc độ in: 6 ips
Kích thước vùng in: 4.1" (104 mm) W x 49" (1,245 mm) L
MEDIA SPECIFICATIONS
Kiểu sensor: Cảm biến phản quang - Reflective Sensor (dùng đối với loại giấy in sẵn nhãn đánh dấu I-Mark)
Cảm biến nhìn có thể điều chỉnh (để cắt nhãn giữa khoảng cách 2 nhãn - gap)
Kiểu giấy: Cuộn - Roll
Thông số cuộn giấy: Rộng - 0.866" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
Dài - 0.237" (6 mm) - 49" (1,245 mm) L
Độ dầy: 0.003" (0.08 mm) - 0.010" (0.26 mm)
Đường kính ngoài: 8.6" ( 218.44 mm)
Đường kính trong: 3" (76.2 mm)ươn
Hướng in : mặt trong - Face in
Thông số cuộn mực: Kích cỡ - Max. 4.37" (111 mm) W x 1476' (450 m) L
Hướng in : mặt trong - Face in
Mã vạch: 1D,2D
COMMUNICATION INTERFACE
Giao tiếp: USB hoặc LPT