Máy hàn TIG AC/DC YC-300WY4/500WY4
Máy hàn TIG AC/DC YC-300WY4/500WY4
Mã số: 19595
Ngày cập nhật: 26/06/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

Máy hàn TIG AC/DC YC-300WY4/500WY4
Model: YC-300WY4/500WY4
Nhà sản xuất : PANASONIC

Đặc điểm
Máy hàn TIG AC/DC điều khiển bằng IGBT
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG

- Hồ quang tập chung đạt được với tần số dòng AC ra cao

- Đạt hiệu quả cao trong các ứng dụng trên tấm mỏng các hợp kim nhôm với tần số đầu ra Ac thấp

- Áp ụng nhiều kiểu hàn khác nhau như hàn TIG hỗn hợp, hàn TIG tiêu chuẩn AC, hàn TIG mỏng AC, hàn TIG cứng AC, TIG DC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

YC-300WY4

YC-500WY4

Kiểu điều khiển

 

IGTB Inverter

IGTB Inverter

Công suất định mức

KVA/KW

10.5/9 (TIG DC)

1.5/10(TIG AC)

21.5/19 (TIG DC)

29.5/22.5(TIG AC)

Điện áp không tải DC

Khi có bộ chống chập điện

V

14

14

Khi không có bộ chống chập điện

63

71

Điện áp không tải AC

V

63

71

Dòng điện ra định mức DC

A

4 – 300 (TIG)

4 – 250 (hàn tay)

4 – 500 (TIG)

50 – 400 (hàn tay)

Dòng điện ra định mức AC

A

10 - 300 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuẩn)

20 – 300 TIG AC cứng

10 – 200 TIG AC mềm

20 - 500 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuẩn)

40 – 500 TIG AC cứng

20 – 330 TIG AC mềm

Điện áp ra DC

V

4 – 400 (TIG)

20 – 400 (Hồ quang tay)

10.2 – 22.6 (TIG)

20.8 – 32.6 (Hồ quang tay

Điện áp ra AC

V

10.4 - 22 TIG kết hợp

10.4 - 21 TIG AC tiêu chuẩn

10.8 - 22 TIG AC cứng

10.4 - 18 TIG AC mềm

10.8 - 30 TIG kết hợp

10.8 - 30 TIG AC tiêu chuẩn

22 - 30 TIG AC cứng

10.8 – 23 TIG AC mềm

Xung hàn

%

15 - 85

15 - 85

Thời gian tăng dòng

S

0 hoặc 0.1 – 5

Thời gian hạ dòng

S

0 hoặc 0.1 - 10

Kích thước

mm

380x530x730

440x635x945

Trọng lượng

Kg

42

43