- Hồ quang tập chung đạt được với tần số dòng AC ra cao
- Đạt hiệu quả cao trong các ứng dụng trên tấm mỏng các hợp kim nhôm với tần số đầu ra Ac thấp
- Áp ụng nhiều kiểu hàn khác nhau như hàn TIG hỗn hợp, hàn TIG tiêu chuẩn AC, hàn TIG mỏng AC, hàn TIG cứng AC, TIG DC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
YC-300WY4
|
YC-500WY4
|
|
Kiểu điều khiển
|
|
IGTB Inverter
|
IGTB Inverter
|
|
Công suất định mức
|
KVA/KW
|
10.5/9 (TIG DC)
1.5/10(TIG AC)
|
21.5/19 (TIG DC)
29.5/22.5(TIG AC)
|
|
Điện áp không tải DC
|
Khi có bộ chống chập điện
|
V
|
14
|
14
|
|
Khi không có bộ chống chập điện
|
63
|
71
|
|
Điện áp không tải AC
|
V
|
63
|
71
|
|
Dòng điện ra định mức DC
|
A
|
4 – 300 (TIG)
4 – 250 (hàn tay)
|
4 – 500 (TIG)
50 – 400 (hàn tay)
|
|
Dòng điện ra định mức AC
|
A
|
10 - 300 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuẩn)
20 – 300 TIG AC cứng
10 – 200 TIG AC mềm
|
20 - 500 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuẩn)
40 – 500 TIG AC cứng
20 – 330 TIG AC mềm
|
|
Điện áp ra DC
|
V
|
4 – 400 (TIG)
20 – 400 (Hồ quang tay)
|
10.2 – 22.6 (TIG)
20.8 – 32.6 (Hồ quang tay
|
|
Điện áp ra AC
|
V
|
10.4 - 22 TIG kết hợp
10.4 - 21 TIG AC tiêu chuẩn
10.8 - 22 TIG AC cứng
10.4 - 18 TIG AC mềm
|
10.8 - 30 TIG kết hợp
10.8 - 30 TIG AC tiêu chuẩn
22 - 30 TIG AC cứng
10.8 – 23 TIG AC mềm
|
|
Xung hàn
|
%
|
15 - 85
|
15 - 85
|
|
Thời gian tăng dòng
|
S
|
0 hoặc 0.1 – 5
|
|
Thời gian hạ dòng
|
S
|
0 hoặc 0.1 - 10
|
|
Kích thước
|
mm
|
380x530x730
|
440x635x945
|
|
Trọng lượng
|
Kg
|
42
|
43
|