VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.
CHUYÊN CUNG CẤP DÀN LẠNH ĐẶT SÀN TIẾT KIỆM DIỆN TÍCH CỦA HỆ THỐNG MÁY LẠNH TRUNG TÂM VRV CHẤT LƯỢNG VÀ GIÁ THÀNH HỢP LÝ CHO MỌI CÔNG TRÌNH:
CÓ NHU CẦU LIÊN HỆ HOTLINE: 0909 629 980 - 0909 09 06 22

Loại tiết kiệm diện tích: tiết kiệm điện năng

- Mã sản phẩm: RXQ50TSY1(E)
- Giá: CALL TRỰC TIẾP
- Xuất xứ: Thái lan
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Daikin
- Công suất: 50 ngựa | 50.0 hp
VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.
- Dãy sản phẩm đa dạng: 3 kiểu kết nối lên đến 60 HP
- Tiết kiệm điện năng: COP cao và công nghệ VRT tiên tiến
- Dễ dàng lắp đặt: thiết kế gọn nhẹ
- Tiện nghi: độ ồn thấp
Tính năng sản phẩm:
Công nghệ tiên tiến
- Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
- Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
- Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
- Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
- Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.
Độ ồn thấp
Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành.
Lắp đặt dễ dàng
Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.
Lắp đặt linh hoạt
Chiều dài đường ống dài
Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m
Tỷ lệ kết nối cao
Công suất kết nối tối đa là 200%.
Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời
Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống.
* Thông số kỹ thuật:
Loại tiết kiệm diện tích:
Tên Model
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
RXQ22TSY1(E)
|
RXQ24TSY1(E)
|
Tổ hợp kết nối
|
-
|
-
|
RXQ10TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
-
|
-
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/h
|
171
|
191
|
210
|
229
|
kW
|
50.0
|
56.0
|
61.5
|
67.0
|
Công suất điện tiêu thụ
|
kW
|
15.4
|
18.0
|
16.3
|
18.0
|
Kích thước
|
mm
|
1,657 x 1,240 x 765
|
1,657 x 1,240 x 765
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(Cao x Rộng x Dày)
|
(1,657 x 930 x 765)
|
(1,657 x 930 x 765)
|
Độ ồn
|
dB(A)
|
62
|
65
|
61
|
62
|
Tên Model
|
RXQ26TSY1(E)
|
RXQ28TSY1(E)
|
RXQ30TSY1(E)
|
RXQ32TSY1(E)
|
Tổ hợp kết nối
|
RXQ8TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ16TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/h
|
247
|
268
|
285
|
305
|
kW
|
72.4
|
78.5
|
83.5
|
89.5
|
Công suất điện tiêu thụ
|
kW
|
20.6
|
22.0
|
24.4
|
27.0
|
Kích thước
|
mm
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(Cao x Rộng x Dày)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
Độ ồn
|
dB(A)
|
63
|
63
|
64
|
66
|
Tên Model
|
RXQ34TSY1(E)
|
RXQ36TSY1(E)
|
RXQ38TSY1(E)
|
RXQ40TSY1(E)
|
Tổ hợp kết nối
|
RXQ16TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/h
|
324
|
341
|
362
|
382
|
kW
|
95.0
|
100
|
106
|
112
|
Công suất điện tiêu thụ
|
kW
|
28.4
|
30.8
|
33.4
|
36.0
|
Kích thước
|
mm
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
(Cao x Rộng x Dày)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
Độ ồn
|
dB(A)
|
65
|
65
|
67
|
68
|
Tên Model
|
RXQ42TSY1(E)
|
RXQ44TSY1(E)
|
RXQ46TSY1(E)
|
Tổ hợp kết nối
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ16TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/h
|
399
|
420
|
440
|
kW
|
117
|
123
|
129
|
Công suất điện tiêu thụ
|
kW
|
33.4
|
36.0
|
37.4
|
Kích thước
|
mm
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(Cao x Rộng x Dày)
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
Độ ồn
|
dB(A)
|
65
|
67
|
66
|
|
Tên Model
|
RXQ48TSY1(E)
|
RXQ50TSY1(E)
|
Tổ hợp kết nối
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ12TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ18TY1(E)
|
RXQ20TY1(E)
|
Công suất làm lạnh
|
Btu/h
|
457
|
478
|
kW
|
134
|
140
|
Công suất điện tiêu thụ
|
kW
|
39.8
|
42.4
|
Kích thước
|
mm
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(1,657 x 930 x 765)+
|
(Cao x Rộng x Dày)
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
(1,657 x 1,240 x 765)+
|
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
(1,657 x 1,240 x 765)
|
Độ ồn
|
dB(A)
|
66
|
|
67
|

CÓ NHU CẦU MUA MÁY HOẶC CẦN NHỮNG THÔNG TIN VỀ DÀN LẠNH ĐĂT SÀN VRV, LIÊN HỆ CHÚNG TÔI NGAY THEO HOTLINE HOẶC GỬI EMAIL VỀ: [email protected]
CẦN BÁO GIÁ VÀO TỪNG THỜI ĐIỂM KHÁCH HÀNG CẦN MUA, GỌI ĐẾN TEL:
0901 4321 83 - 0836 100 330
* Nguồn bài viết: http://dienlanhtrieuan.com/san-pham/loai-tiet-kiem-dien-tich-303.html



