Nhận cung cấp dàn lạnh đặt sàn tiết kiệm diện tích RXQ50TSY1(E) cho hệ thống máy lạnh trung tâm
Nhận cung cấp dàn lạnh đặt sàn tiết kiệm diện tích RXQ50TSY1(E) cho hệ thống máy lạnh trung tâm
Mã số: 18834
Ngày cập nhật: 17/06/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.

  CHUYÊN CUNG CẤP DÀN LẠNH ĐẶT SÀN TIẾT KIỆM DIỆN TÍCH CỦA HỆ THỐNG MÁY LẠNH TRUNG TÂM VRV CHẤT LƯỢNG VÀ GIÁ THÀNH HỢP LÝ CHO MỌI CÔNG TRÌNH:

  CÓ NHU CẦU LIÊN HỆ HOTLINE: 0909 629 980 - 0909 09 06 22

 


 Loại tiết kiệm diện tích: tiết kiệm điện năng

Loại tiết kiệm diện tích

  • Mã sản phẩm: RXQ50TSY1(E)
  • Giá: CALL TRỰC TIẾP
  • Xuất xứ: Thái lan
  • Hãng sản xuất: Máy lạnh Daikin
  • Công suất: 50 ngựa | 50.0 hp

 

 VRV IV với dãy sản phẩm phong phú có thể đáp ứng quy mô mọi công trình đồng thời tiết kiệm điện năng, tăng tính tiện nghi và dễ lắp đặt.

  • Dãy sản phẩm đa dạng: 3 kiểu kết nối lên đến 60 HP
  • Tiết kiệm điện năng: COP cao và công nghệ VRT tiên tiến
  • Dễ dàng lắp đặt: thiết kế gọn nhẹ
  • Tiện nghi: độ ồn thấp

 Tính năng sản phẩm:

Công nghệ tiên tiến

  • Máy nén inverter DC kích thước nhỏ công suất lớn
  • Dàn trao đổi nhiệt tích hợp cao
  • Bản mạch PC điều khiển tiên tiến đa dạng
  • Kỹ thuật làm mát dùng môi chất, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ của bản mạch điện.
  • Công nghệ VRT (Variable Refrigerant Temperature – Thay đổi nhiệt độ môi chất lạnh) tự động điều chỉnh nhiệt độ làm lạnh theo nhu cầu của từng khu vực và điều kiện thời tiết, do đó cải thiện hiệu suất năng lượng thường niên đồng thời duy trì sự thoải mái.

 Tiết kiệm điện năng

COP cao

Độ ồn thấp

Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành.

Lắp đặt dễ dàng

Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.

Lắp đặt linh hoạt

Chiều dài đường ống dài

Chiều dài ống thực tế tối đa: 165 m
Chiều dài ống tương đương tối đa: 190 m
Tổng chiều dài ống tối đa: 1000 m 

Tỷ lệ kết nối cao

Công suất kết nối tối đa là 200%.

Kết nối với thiết bị xử lý không khí ngoài trời

Có thể kết hợp điều hòa không khí và thiết bị xử lý không khí ngoài trời thành một hệ thống.

 

Thông số kỹ thuật:

Loại tiết kiệm diện tích:

Tên Model

RXQ18TY1(E)

RXQ20TY1(E)

RXQ22TSY1(E)

RXQ24TSY1(E)

Tổ hợp kết nối

-

-

RXQ10TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

-

-

Công suất làm lạnh

Btu/h

171

191

210

229

kW

50.0

56.0

61.5

67.0

Công suất điện tiêu thụ

kW

15.4

18.0

16.3

18.0

Kích thước

mm

1,657 x 1,240 x 765

1,657 x 1,240 x 765

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(Cao x Rộng x Dày)

(1,657 x 930 x 765)

(1,657 x 930 x 765)

Độ ồn

dB(A)

62

65

61

62

Tên Model

RXQ26TSY1(E)

RXQ28TSY1(E)

RXQ30TSY1(E)

RXQ32TSY1(E)

Tổ hợp kết nối

RXQ8TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ16TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ20TY1(E)

-

-

-

-

Công suất làm lạnh

Btu/h

247

268

285

305

kW

72.4

78.5

83.5

89.5

Công suất điện tiêu thụ

kW

20.6

22.0

24.4

27.0

Kích thước

mm

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(Cao x Rộng x Dày)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

Độ ồn

dB(A)

63

63

64

66

Tên Model

RXQ34TSY1(E)

RXQ36TSY1(E)

RXQ38TSY1(E)

RXQ40TSY1(E)

Tổ hợp kết nối

RXQ16TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ20TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ20TY1(E)

RXQ20TY1(E)

-

-

-

-

Công suất làm lạnh

Btu/h

324

341

362

382

kW

95.0

100

106

112

Công suất điện tiêu thụ

kW

28.4

30.8

33.4

36.0

Kích thước

mm

(1,657 x 1,240 x 765)+

(1,657 x 1,240 x 765)+

(1,657 x 1,240 x 765)+

(1,657 x 1,240 x 765)+

(Cao x Rộng x Dày)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

Độ ồn

dB(A)

65

65

67

68

Tên Model

RXQ42TSY1(E)

RXQ44TSY1(E)

RXQ46TSY1(E)

Tổ hợp kết nối

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ16TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ20TY1(E)

RXQ18TY1(E)

Công suất làm lạnh

Btu/h

399

420

440

kW

117

123

129

Công suất điện tiêu thụ

kW

33.4

36.0

37.4

Kích thước

mm

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(Cao x Rộng x Dày)

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 1,240 x 765)+

 

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

Độ ồn

dB(A)

65

67

66

 

Tên Model

RXQ48TSY1(E)

RXQ50TSY1(E)

Tổ hợp kết nối

RXQ12TY1(E)

RXQ12TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ18TY1(E)

RXQ20TY1(E)

Công suất làm lạnh

Btu/h

457

478

kW

134

140

Công suất điện tiêu thụ

kW

39.8

42.4

Kích thước

mm

(1,657 x 930 x 765)+

(1,657 x 930 x 765)+

(Cao x Rộng x Dày)

(1,657 x 1,240 x 765)+

(1,657 x 1,240 x 765)+

 

(1,657 x 1,240 x 765)

(1,657 x 1,240 x 765)

Độ ồn

dB(A)

66

 

67

 

 

 CÓ NHU CẦU MUA MÁY HOẶC CẦN NHỮNG THÔNG TIN VỀ DÀN LẠNH ĐĂT SÀN VRV, LIÊN HỆ CHÚNG TÔI NGAY THEO HOTLINE HOẶC GỬI EMAIL VỀ[email protected]


 CẦN BÁO GIÁ VÀO TỪNG THỜI ĐIỂM KHÁCH HÀNG CẦN MUA, GỌI ĐẾN TEL:

0901 4321 83 - 0836 100 330

 

 * Nguồn bài viết: http://dienlanhtrieuan.com/san-pham/loai-tiet-kiem-dien-tich-303.html