Tính năng kỹ thuật:
Phương thức in
|
Laser (Twin Laser Beam)
|
Khổ giấy sao chụp
|
Min A6 - Max A3
|
Tốc độ sao chụp (bản/ phút)
|
40
|
Sao chụp liên tục (tờ)
|
999
|
Thời gian khởi động (Giây)
|
13
|
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)
|
4.1
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%)
|
25 - 400
|
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ)
|
2 x 550
|
Khay giấy tay (tờ)
|
100
|
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ)
|
500
|
Định lượng giấy sao chụp (gsm)
|
52 - 220 gsm
|
Độ phân giải (dpi)
|
600 x 600 dpi
|
Mức phân giải sắc độ (mức)
|
256 levels
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB)
|
1GB + 128Gb HDD
|
Tính năng chia bộ tài liệu
|
Standard: Max 999 sets
|
Tính năng đảo mặt bản sao
|
Standard
|
Một số tiện ích sao chụp:
Hệ thống tăng tốc khởi động
|
Yes
|
Hệ thống tái sử dụng mực thải
|
Yes
|
Hệ thống bảng điều khiển
|
LCD cảm ứng màu đa sắc lớn (Có hiển thịnội dung tài liệu lưu trữ)
|
Mã số quản lý thiết bị
|
Yes (Cho phép phân quyền quản trị)
|