XE TẢI HINO 1,9 TẤN SX 2013
Xe Tải Hino Thùng Mui Bạt XZU650L - 1.9 Tấn
MODEL
|
HINO XZU 650L(1.9 Tấn)
|
Khối lượng
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
2.175
|
Khối lượng toàn bộ (kg)
|
4.875
|
Số người (kể cả lái xe)
|
3
|
Kích thước
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
5.965 x 1.860 x 2.140
|
thùng
|
4.500 x 1.860 x 2.200
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3.400
|
Động cơ
|
Kiểu
|
N04C – VB Euro 3
|
Loại
|
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
|
Thể tích làm việc (cm3)
|
4.009
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (vòng/phút)
|
136 Ps
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)
|
ISO NET: 392/1.400 N.m
JIS GROSS: 392/1.400 N.m
|
Đường kính & hành trình Piston
|
104 x 118 mm
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Nhiên liệu
|
Loại
|
DIESEL
|
Thùng nhiên liệu
|
100 Lít, bên phải
|
Hệ thống tăng áp
|
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
9,6L/100km tại tốc độ 60 km/h
|
Thiết bị điện
|
Máy phát
|
24V/30A, không chổi than
|
Ắc quy
|
2 bình 12V, 75Ah
|
Hệ thống truyền lực
|
Ly hợp
|
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, điều chỉnh tự động
|
Hộp số
|
Kiểu cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2R
|
Cầu chủ động
|
Cầu sau chủ động, truyền động cơ cấu Cát Đăng
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
107
|
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %)
|
42.7%
|
Hệ thống treo
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng; Giảm chấn thủy lực
|
Lốp xe
|
7.00-16-12PR
|
Hệ thống lái
|
Kiểu
|
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn
|
Dẫn động
|
Cơ khí có trợ lực
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Tang trống, dẫn động thủy lực – trợ lực chân không
|
Phanh đỗ xe
|
Tang trống, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; Có trang bị phanh khí xả
|
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Đ/c: 138, Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Thủ Đức, Tp.HCM
LH : Hải Phong - Sale Admin
Hotline1 : 0938 99 39 29
Hotline2 : 0932 09 69 29
Website : sieuthiototai.com