Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo: Từ 0,1 … 200 000 Lux (gồm 6 khoảng đo)
Từ 0.01 … 18585 fc
- Khoảng hiển thị: 0.1 … 10.0
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 0.1, Độ chính xác: 0.1 lux
- Khoảng hiển thị: 10.0 … 99.9
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 0.1, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 100.0 … 999.9
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 0.1, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 1000 … 9999
Đơn vị đo: Lx, Độ phân giải: 1, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 10.00 … 99.99
Đơn vị đo: Klx, Độ phân giải: 10, Độ chính xác: 1%
- Khoảng hiển thị: 100.0 … 200.0
Đơn vị đo: Klx, Độ phân giải: 100, Độ chính xác: 1%
- Khả năng đo: Từ 4h30 đến 99 ngày
- Lỗi giới hạn V(λ) (f1): < 6%
- Đánh giá chính xác cosine (f2): < 6%
- Độ tuyến tính (F2): < 5%
- Mini-USB plug: for USB power supply adaptor
- Màn hình hiển thị: LCD, Kích thước: 128 x 64 mm.
- Vật liệu: ABS chống sốc, IP54
- Bàn phím: 6 phím bấm
- Tiêu chuẩn: Theo 89/336/CEE
- Nguồn điện: Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên tục
- Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản: 0 đến 50°C
- Kích thước máy: 120 x 58 x 34 mm
- Ngôn ngữ: Anh, Pháp
- Khối lượng: 185g
Cung cấp bao gồm:
Máy chính, phần mềm, giấy chứng nhận, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]