Đặc tính kỹ thuật:
- Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 to 5.00 mg/L
- Khoảng đo chlorine tổng: 0.00 to 5.00 mg/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L above 3.50 mg/L
- Độ chính xác: ±0.03 mg/L ±3% of reading ở 25°C
- Light Source Tungsten lamp Light Detection Silicon Photocell
- Nguồn: 9V battery; auto-off: after ten minutes of non-use in measurement mode; after one hour of non-use in calibration mode; with last reading reminder
- Môi trường hoạt động: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% non-condensing
- Kích Thước: 192 x 104 x 69 mm (7.6 x 4.1 x 2.7").
- Trọng Lượng: 360 g (12.7 oz.)
- Method adaptation of the USEPA method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G
- Thuốc tạo phản ứng Hi93701 -01
- Thuốc tạo phản ứng Hi93711 -01
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo chlorine Hi 96711
- Cuvet đựng mẫu
- Pin và hướng dẫn sử dụng
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]