Thông số kỹ thuật:
ÁP SUẤT
Khoảng đo:
Từ 0 ÷ ±500Pa; Độ chính xác: ±100Pa: ±0.2% giá trị đọc; Độ phân giải: 0.1Pa ±100Pa, 1Pa
Từ 0 ÷ ±2500Pa; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±2Pa; Độ phân giải: 1Pa
Từ 0 ÷ ±10.000Pa; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±10Pa; Độ phân giải: 1Pa
Từ 0 ÷ ±500mBar; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±0.5mBar; Độ phân giải: 0.1mBar
Từ 0 ÷ ±2000mBar; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±2mBar; Độ phân giải: 1mBar
ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE
Khoảng đo:
Từ 0 ÷ 2,5 V; Độ chính xác: ±2mV; độ phân giải: 0.001 V
Từ 0 ÷ 10 V; độ chính xác: ±10mV; độ phân giải: 0.01 V
Từ 0 ÷ 4/20 mA; độ chính xác: ±0.01mA; độ phân giải: 0.01 mA
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ
Đơn vị đo: °C, °F
K: từ -200 ÷ +1,300°C;độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
J: từ -100 ÷ +750°C; độ chính xác: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
T: từ -200 ÷ +400°C;độ chính xác: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
Độ phân giải: 0.1 °C
ĐO MÔI TRƯỜNG
Đơn vị đo:
- Độ ẩm: %RH
- Nhiệt độ: °C, °F
- Áp suất: hPa
Từ 5 ÷ 95%RH; độ chính xác: See datasheet; độ phân giải: 0.1 %RH
Từ 800 ÷ 1100 hPa ; độ chính xác: interchangeable; độ phân giải: 0.1 °C
Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: measurement modules; độ phân giải: 1 hPa
HOTWIRE
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0.15 ÷ 1 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải: 0.01 m/s
Từ 0.15 ÷ 3 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 m/s;độ phân giải: 0.01 m/s
Từ 3.1 ÷ 30 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.1 m/s; độ phân giải: 0.1 m/s
Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25°C; độ phân giải: 0.1 °C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác: ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải: 1 m3/h
ĐẦU ĐO Ø100mm
Đơn vị đo:
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0.25 ÷ 3 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải: 0.01 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s; độ chính xác:±1% giá trị ±0.3 m/s; độ phân giải: 0.1 m/s
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác:± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải: 1 m3/h
Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3°C; độ phân giải: 0.1 °C
ĐẦU ĐO Ø70 mm
Đơn vị đo:
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s;
Từ 0 ÷ 3 m/s; độ chính xác:±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải:0.1 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s; độ chính xác:±1% giá trị ±0.3 m/s; độ phân giải:0.1 m/s
Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác:±0.4% giá trị ±0.3°C; độ phân giải:0.1 °C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác:± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải:1 m3/h
ĐẦU ĐO Ø14 mm
Đơn vị đo:
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h
- Nhiệt độ: °C, °F
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 0.8 ÷ 3 m/s; độ chính xác:±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải:0.1 m/s
Từ 3.1 ÷ 35 m/s; độ chính xác: ±1% giá trị ±0.3 m/s; độ phân giải:0.1 m/s
Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3°C; độ phân giải:0.1 °C
Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác:± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải:1 m3/h
PITOT TUBE
Đơn vị đo:
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 2 ÷ 5 m/s; độ chính xác:±0.3 m/s; 0.1 m/s
Từ 5.1 ÷ 100 m/s; độ chính xác:±0.5% of reading ±0.2m/s; độ phân giải:0.1 m/s
Từ 0 ÷ 99,999m3/h; độ chính xác:±0.2% of reading ±1% PE; độ phân giải:1 m3/h
DEBIMO blades
Đơn vị đo:
- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph
- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Từ 4 ÷ 20 m/s; độ chính xác:±0.3 m/s; 0.1 m/s
Từ 21 ÷ 100 m/s ; độ chính xác:±1% of reading ±0.1m/s; độ phân giải:0.1 m/s
Từ 0 ÷ 99,999m3/h; độ chính xác:±0.2% of reading ±1% PE; độ phân giải:1 m3/h
ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ
Đơn vị đo:
- Nhiệt độ: °C, °F
- CO2: ppm
- CO: ppm
- Độ ẩm: %RH
Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác:See datasheet; độ phân giải:0.1 °C
Từ 0 ÷ 5000 ppm; độ chính xác:interchangeable; độ phân giải:1 ppm
Từ 0 ÷ 500 ppm; độ chính xác:measurement modules; độ phân giải: 0,1 ppm
Từ 5 ÷ 95%RH; độ phân giải:0.1 %RH
Màn hình hiển thị: Graphic display 320x240 pixels, 70 x 52 mm, color display
Bộ nhớ: lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau
Vật liệu: IP54, ABS
Bàn phím: 5 phím bấm, 1 joystick
Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1 norm
Nguồn điền: 4 pin alcaline x 1,5V LR6
Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản: -20 to +80°C
Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish
Khối lượng: 380gam
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]