CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VIỆT PHÁT

Trụ sở chính: 818/59/6 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh. 

VPGD: 84/43 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.

Mr. Trần Minh Có 

Tel: 0937.692.248  / 0918.019.077       Email: [email protected]

 

Máy đo môi trường đa chức năng - Multifunction
Máy đo môi trường đa chức năng - Multifunction
Mã số: 13304
Ngày cập nhật: 05/12/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

Model: AMI300

Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE                       

Bảo hành: 12 Tháng                               

Các chức năng

- Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay

- Lựa chọn nhiều đơn vị đo

- Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được

- Lưu trữ nhiều giá trị đo khác nhau, lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau. Ngoài ra còn có thể kết nối dạng wireless để truyền dữ liệu vào máy tính.

 Thông số kỹ thuật:

ÁP SUẤT

Khoảng đo:

Từ 0 ÷ ±500Pa;  Độ chính xác: ±100Pa: ±0.2% giá trị đọc; Độ phân giải: 0.1Pa ±100Pa, 1Pa

Từ 0 ÷ ±2500Pa; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±2Pa; Độ phân giải: 1Pa

Từ 0 ÷ ±10.000Pa;  Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±10Pa; Độ phân giải: 1Pa

Từ 0 ÷ ±500mBar; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±0.5mBar; Độ phân giải: 0.1mBar

Từ 0 ÷ ±2000mBar; Độ chính xác: ±0.2% giá trị ±2mBar; Độ phân giải: 1mBar

ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE

Khoảng đo:

Từ 0 ÷ 2,5 V; Độ chính xác: ±2mV; độ phân giải: 0.001 V

Từ 0 ÷ 10 V; độ chính xác: ±10mV; độ phân giải: 0.01 V

Từ 0 ÷ 4/20 mA; độ chính xác: ±0.01mA; độ phân giải: 0.01 mA

ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ

Đơn vị đo: °C, °F

K: từ -200 ÷ +1,300°C;độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị

J: từ -100 ÷ +750°C; độ chính xác: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị

T: từ -200 ÷ +400°C;độ chính xác:  ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị

Độ phân giải: 0.1 °C

ĐO MÔI TRƯỜNG

Đơn vị đo:

- Độ ẩm: %RH

- Nhiệt độ: °C, °F

- Áp suất: hPa

Từ 5 ÷ 95%RH; độ chính xác: See datasheet; độ phân giải: 0.1 %RH

Từ 800 ÷ 1100 hPa ; độ chính xác: interchangeable; độ phân giải: 0.1 °C

Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: measurement modules; độ phân giải: 1 hPa

HOTWIRE

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.15 ÷ 1 m/s; độ chính xác:  ±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải: 0.01 m/s

Từ 0.15 ÷ 3 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 m/s;độ phân giải: 0.01 m/s

Từ 3.1 ÷ 30 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.1 m/s; độ phân giải: 0.1 m/s

Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: ±0.3% giá trị ±0.25°C; độ phân giải: 0.1 °C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác: ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải: 1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø100mm

Đơn vị đo:

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.25 ÷  3 m/s; độ chính xác: ±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải: 0.01 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s; độ chính xác:±1% giá trị ±0.3 m/s; độ phân giải: 0.1 m/s

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác:± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải: 1 m3/h

Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3°C; độ phân giải: 0.1 °C

ĐẦU ĐO Ø70 mm

Đơn vị đo:

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s;

Từ 0 ÷  3 m/s; độ chính xác:±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải:0.1 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s; độ chính xác:±1% giá trị ±0.3 m/s; độ phân giải:0.1 m/s

Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác:±0.4% giá trị ±0.3°C; độ phân giải:0.1 °C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác:± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải:1 m3/h

ĐẦU ĐO Ø14 mm

Đơn vị đo:

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h

- Nhiệt độ: °C, °F

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 0.8 ÷  3 m/s; độ chính xác:±3% giá trị ±0.03 m/s; độ phân giải:0.1 m/s

Từ 3.1 ÷ 35 m/s; độ chính xác: ±1% giá trị ±0.3 m/s; độ phân giải:0.1 m/s

Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3°C; độ phân giải:0.1 °C

Từ 0 ÷ 99,999 m3/h; độ chính xác:± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2); độ phân giải:1 m3/h

PITOT TUBE

Đơn vị đo:

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 2 ÷ 5 m/s; độ chính xác:±0.3 m/s; 0.1 m/s

Từ 5.1 ÷ 100 m/s; độ chính xác:±0.5% of reading ±0.2m/s; độ phân giải:0.1 m/s

Từ 0 ÷ 99,999m3/h; độ chính xác:±0.2% of reading ±1% PE; độ phân giải:1 m3/h

DEBIMO blades

Đơn vị đo:

- Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph

- Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s

Từ 4 ÷ 20 m/s; độ chính xác:±0.3 m/s; 0.1 m/s

Từ 21 ÷ 100 m/s ; độ chính xác:±1% of reading ±0.1m/s; độ phân giải:0.1 m/s

Từ 0 ÷ 99,999m3/h; độ chính xác:±0.2% of reading ±1% PE; độ phân giải:1 m3/h

ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ

Đơn vị đo:

- Nhiệt độ: °C, °F

- CO2: ppm

- CO: ppm

- Độ ẩm: %RH

Từ -20 ÷ +80°C; độ chính xác:See datasheet; độ phân giải:0.1 °C

Từ 0 ÷ 5000 ppm; độ chính xác:interchangeable; độ phân giải:1 ppm

Từ 0 ÷ 500 ppm; độ chính xác:measurement modules; độ phân giải: 0,1 ppm

Từ 5 ÷ 95%RH; độ phân giải:0.1 %RH

Màn hình hiển thị: Graphic display 320x240 pixels, 70 x 52 mm, color display

Bộ nhớ: lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau

Vật liệu: IP54, ABS

Bàn phím: 5 phím bấm, 1 joystick

Tiêu chuẩn: NF EN 61326-1 norm

Nguồn điền: 4 pin alcaline x 1,5V LR6

Điều kiện hoạt động: 0 đến  50°C

Điều kiện bảo quản: -20 to +80°C

Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish

Khối lượng: 380gam

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:

Trần Minh Có

Công Ty TNHH FUCO

Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội

Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội

Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM

Tel: 0937.692.248  / 0918.019.077    

 

Email: [email protected]  / [email protected]

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0937692248
0918019077

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 86,861
Tham gia: 11/28/2014
Thành viên thường