Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo: Từ 0:00 đến 9.99, từ 10.0 đến 99.9 và từ 100 đến 1000 NTU
- Lựa chọn khoảng đo: Tự động chọn
- Độ phân giải
0.01 NTU từ 0,00NTU đến 9.99 NTU,
0.1 NTU từ 10.0 đến 99.9 NTU;
1 NTU từ 100 đến 1000 NTU
- Độ chính xác tại 25°C: ± 2% of reading plus 0:02 NTU
- Độ lặp lại: ± 1% giá trị đọc hoặc 0.02 NTU
- Light detector: Silicon photocell
- Nguồn sáng: Tungsten fiament lamp
- Thời gian sử dụng đèn: Nhiều hơn 100.000 lần đọc
- Phương pháp: Ratio Method nephelometric (90 °), ratio of scattered and transmitted light; adaptation of the USEPA Method 180.1 and Standard Method 2130 B
- Tiêu chuẩn: <0.1, 15, 100 and 750 NTU
- Hiệu chuẩn: Hai, ba hoặc bốn điểm hiệu chuẩn
- Log Memory: 200 records
- Kết nối: USB hoặc RS 232
- Môi trường hoạt động: 0°C đến 50°C, độ ẩm max 95%
- Nguồn: Pin 1.5V AA, tự động tắt sau 15 phút không hoạt động
- Kích thước/trọng lượng: 224 x 87 x 77 mm (8.8 x 3.4 x 3.0 “) / 512 g (18 oz.)
Cung cấp bao gồm:
HI 98703-02 (230V) and HI 98703-03 (AUS plug) are supplied with sample cuvettes and caps (5), HI 98703-11 calibration cuvettes, HI 93703-58 silicone oil, cuvette cleaning cloth, batteries, AC adapter, instruction manual and rugged carrying case.
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]