Đặc tính kỹ thuật:
- Khoảng đo : ±90°, ±259°Z ,0–99 g/ml
- Đơn vị đo : Góc : [°,°Z], nồng độ [g/100 ml] do người dùng qui định
- Độ phân giải: 0.001° ,0.01°Z ,0.1g/ml
- Độ chính xác: ±0.003°, ±0.01°Z ±0.5g/100ml
- Độ lặp lại : 0.002°
- Thời gian đo lường ±90° : 1s
- Nguồn sáng : 1 đèn led với bộ lọc
- Bước sóng : 589 nm
- Lựa chọn bước sóng : một bước sóng cố định
- Khoảng đo nhiệt độ : 0–99.9°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ : ±0.2°C
- Điểm đọc nhiệt độ : ống
- Điều chỉnh nhiệt độ: Bể điều nhiệt PT31
- Khoảng nhiệt độ điều chỉnh: 15 – 40.0°C
- Độ chính xác của bộ điều chỉnh nhiệt độ : ±0.2°C
- Chiều dài tối đa của ống :220 mm
- Độ nhạy : 0,1% (OD3)/ phút
- Hiệu chuẩn : tự động (menu điều khiển)
- Màn hình hiển thị : Màn hình TFT LCD 5.7 " 640x480 pixel , màn hình màu (VGA)
- Hoạt động : màn hình cảm ứng
- Bộ nhớ : 999 giá trị đo
- Giao diện : RS-232 (máy in)
USB (dữ liệu xuất ra cập nhật firmware)
Ethernet (LIMS, giám sát từ xa)
- Điện áp hoạt động :90–250V, 50/60Hz
- Kích thước cm :64.5x20.0x 36.0
- Trọng lượng : 28 kg
Cung cấp bao gồm :
- 01 Máy chính
- 01 Bộ điều chỉnh nhiệt độ PT31 kèm phụ kiện
- 01 Ống đo 100mm có thể kết nối với bộ điều chỉnh nhiệt độ và có sensor nhiệt
Code: PRG-100-ETT
- 01 Ống đo thủy tinh 100mm ,200mm Code PRG-100, PRG-200
- 01 Đĩa thạch anh (dùng hiệu chuẩn) Code PQE+34
- Máy vi tính hiệu HP
- Máy in kết quả hiệu Canon
- 01 bộ tài liệu HDSD tiếng Anh, Tiếng Việt
- 01 bộ hồ sơ CO, CQ
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
Trần Minh Có
Công Ty TNHH FUCO
Trụ sở: 100B, Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Hà Nội
Văn Phòng Hà Nội: P.1111, Tòa Nhà 18 Tam Trinh, Hai Ba Trưng, Hà Nội
Văn Phòng Hồ Chí Minh: 15A, Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0937.692.248 / 0918.019.077
Email: [email protected] / [email protected]