Máy đo áp suất - model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120
Máy đo áp suất - model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120
Mã số: 10339
Ngày cập nhật: 17/08/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 

Máy đo áp suất - model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120


Máy đo áp suất - model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120 - may-do-ap-suat-model-mp100-101-105-112-120

Thông tin sản phẩm

Giá: Call 0919 090 106
(Giá trên đã bao gồm VAT)
   
Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE    
Bảo hành: 12 Tháng    
Trong kho: Còn hàng    

Máy đo áp suất - model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120

Máy đo áp suất - model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO ÁP SUẤT (MANOMETER)

Model: MP100 - 101 - 105 - 112 -120

 

Các chức năng

 Đo áp suất
 Lựa chọn các đơn vị
 đo
 
Chức năng HOLD giá trị đo được
 
Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
 Điều chỉnh tự động tắt-off
 
Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
 
Có thể điều chỉnh để đo các thông số môi trường (chỉ model: MP120)

 Có thể cài đặt để tính toán vận tốc không khí (chỉ model: MP120)

Tính năng kỹ thuật

Đo áp suất

Model

Khoảng đo

Đơn vị đo

Độ chính xác

Độ phân giải

MP 100

Từ 0 … ±1000 Pa

Pa, mmH2O, inWg, daPa

±0.5% of reading ±2 Pa

1 Pa

MP 101

0 … ±1000 mmH2O

kPa, mmH2O, inWg, bar, mmhg, daPa

±0.5% of reading ±2 mmH2O

0 to ±200mmH2O : 0,1 mmH2O

beyond: 1 mmH2O

MP 105

Từ 0 … ±500 mbar

kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI

±0.5% of reading ±0,5mbar

0,1 mbar

MP 112

Từ 0 … ±2000 mbar

kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI, bar

±0.5% of reading ±2mbar

1 mbar

MP 120

Từ 0 … ±1000 Pa

Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa

±0.5% of reading ±2 Pa

1 Pa

Đo tốc độ gió với ống Pitot từ 2 … 40m/s (2 khoảng đo)

MP 120

Từ 2 … 5 m/s

Từ 5 … 40 m/s

m/s, fpm, Km/h

±0.7 m/s

±0.5% of reading ±0.3m/s

0.1 m/s

Loại sensor cảm biến

piezoresistif sensor

Độ quá áp cho phép

MP 100: 250mbar,

MP101: 700mbar,

MP105: 1.4bar,

MP112: 3 bar

MP 120: 250 mbar

Ống nối đo áp suất

MP 100/101/120:  Ø 6.2 mm ống nối làm bằng nickelled brass

MP 105 và MP 112: Ø 4.6 mm ống nối làm bằng nickelled brass

Màn hình hiển thị

2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.

1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)

1 dòng  5 số với 16 loại (đơn vị)

Vật liệu

ABS chống sốc, IP54

Bàn phím

5 phím bấm

Chiều dài dây cáp

200 mm (LV101) 450mm (LV107 và LV110)

Tiêu chuẩn

NF EN 61326-1

Nguồn điện

Pin 9V  6LR61

Điều kiện hoạt động

Thiết bị: 0 đến 50°C

Sensor: -20 đến 70°C

Điều kiện bảo quản

-20 đến +80°C

Tự động tắt

Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút

Ngôn ngữ

Anh, Pháp

Khối lượng

190g

Cung cấp bao gồm:

Model: MP 100: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 101: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000mmH2O, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 105: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mbar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 112: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000mba, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: MP 120: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip  Ø6x100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Lựa chọn thêm:

- CE100: Cover bảo vệ và giữ máy

- J.T.C hoặc J.Y.C: ống khớp nối chữ T hoặc chữ Y với Ø 5x8mm

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0919090106
0965037579

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 106,457
Tham gia: 8/15/2014
Thành viên thường