MÁY ĐO NHIỆT BỨC XẠ VÀ ĐỘ ẨM WBGT - Thermal Stress Meter
Model: PCE-WB 20SD
Đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ không khí, nhiệt độ điểm sương, nhiệt độ bầu ướt, WBGT (đo nhiệt độ khối cầu đen) với chức năng đo, lưu trữ dữ liệu trên thẻ SD
|
- Màn hình hiển thị LCD lớn
- Hiển thị thời gian thực
- Đo và tích hợp ghi dữ liệu (datalogger)
- Chức năng cảnh báo
Các đơn vị đo: - WBGT
- Nhiệt độ không khí
- Nhiệt độ bầu ướt
- Nhiệt độ điểm sương
- Độ ẩm (RH%)
|
Thông số kỹ thuật
|
WBGT:
|
Nhiệt độ khối cầu (đo bằng nhiệt kế dạng khối cầu, còn gọi là nhiệt kế khối cầu đen, đo năng lượng bức xạ năng lượng mặt trời)
|
Khoảng đo
|
(Inside) Trong: 0 ... +59°C
|
|
(Outside) Ngoài: 0 ... +56°C
|
Độ chính xác
|
(Inside) Trong: ± 1°C (+15 ... +59°C); ± 1.5°C
|
|
(Outside) Ngoài: ± 1.5°C (+15 ... +56°C); ± 2°C
|
Nhiệt độ không khí:
|
|
Khoảng đo
|
0 ... +50°C
|
Độ chính xác
|
± 0.6°C
|
Độ phân giải:
|
0.1°C
|
Đo đô ẩm:
|
|
Khoảng đo
|
5 ... 95 % R.H.
|
Độ chính xác
|
> 70 % RH: ± (3 % read value + 1 % RH)
< 70 % RH: ± 3 % RH
|
Độ phân giải:
|
0.1 % R.H.
|
Đo nhiệt độ điểm sương (dew point)
|
|
Khoảng đo
|
-25.3 ... +48.9 °C
|
Độ phân giải:
|
0.1°C
|
Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Bulb)
|
|
Khoảng đo
|
-21.6 ... +50 °C
|
Độ phân giải:
|
0.1°C
|
Ghi dữ liệu
|
Tự động ghi: từ 1 ... 3600 giây
Thủ công: với mỗi lần bấm phím
|
Bộ nhớ
|
SD memory card 1 ... 16 GB
|
Giao diện kết nối
|
RS232 / USB
|
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền (52 x 38 mm)
|
Điều kiện hoạt động
|
0 ... +50 °C / < 85 % R.H.
|
Nguồn
|
6 x 1.5 V AA hoặc 9 V Adapter
|
Trọng lượng
|
489 g
|
Kích thước
|
177 x 68 x 445 mm
|
Cung cấp bao gồm:
Máy chính PCE-WB 20SD, đầu đọc thẻ, thẻ SD, túi đựng và hướng dẫn sử dụng.
|