MÁY ĐO ĐỘ BỤI, ĐO KHÍ FORMANDEHYDE - HCHO,
ĐO KHÍ CO, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM, NHIỆT ĐỘ ĐIỂM SƯƠNG
Model: DT9881
|
- Đo được 6 kích thước hạt khác nhau cùng lúc.
- Màn hình hiển thị mầu, lớn
- Đo khí Formandehyde và CO
- Đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương
- Bộ nhớ trong: 8MB
|
Thông số kỹ thuật
|
Môi trường hoạt động
|
Nhiệt độ: 0 ... 50 °C, độ ẩm: 10 ... 90 % RH (không ngưng tụ)
|
Màn hình hiển thị
|
2,8 " / 320 x 240 pixels, có đèn nền, màn hình mầu
|
Pin
|
Pin sạc, có thể sử dụng được khoảng 4 giờ
|
Kích thước
|
240 x 75 x 55 mm
|
Trọng lượng
|
420 g
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong: 80 MB
Bộ nhớ ngoài: thẻ nhở micro SD đến 8 GB (lựa chọn thêm)
|
Đếm hạt bụi:
|
Cỡ hạt bụi có thể đo
|
0,3 / 0,5 / 1,0 / 2,5 / 5,0 và 10 µm
|
Công suất
|
2.83 Lít/phút
|
Lỗi ngầu nhiên có thể gặp
|
Nhỏ hơn 5 % với cỡ hạt > 0,45 µm
|
Hiệu suất đếm hạt
|
50 % với cỡ hạt 0,3 µm;
100 % với cỡ hạt > 0,45 µm
|
Lưu trữ
|
5000 dữ liệu
|
Đo Formandehyde-HCHO và CO với sensor HCOC:
|
Khoảng đo
|
0,01 ... 5 ppm
|
Độ chính xác
|
±5 %
|
Độ phân giải
|
0,01 ppm
|
Đo nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương
|
Nhiệt độ:
|
Khoảng đo
Độ chính xác
|
0 ... +50 °C
±0,5 °C with +10 ... +40 °C otherwise ± 1,0 °C
|
Nhiệt độ điểm sương:
|
Khoảng đo
Độ chính xác
|
0 ... +50 °C
±0,5 °C with +10 ... +40 °C otherwise ± 1,0 °C
|
Đo độ ẩm tương đối:
|
Khoảng đo
Độ chính xác
|
0 ... 100 % RH
±3 % RH with 40 ... 60 %
±3,5 % RH with 20 ... 40 % and 60 ... 80 %
±5 % RH with 0 ... 20 % and 80 ... 100 %
|
Cung cấp bao gồm:
1x Máy chính model: DT 9881
1 x zero filter
1 x Pin
1 x Sạc pin
1 x cáp USB
1 x Hướng dẫn sử dụng
1 x Giá ba chân nhỏ
1 x Va li đựng máy
|

|
|
|