Phạm vi đo
|
EC
|
0,0-199,9 µs/cm; 0-1999 µs/cm;
0,00-19,99 mS/cm; 0,0-199,9 mS/cm
|
Điện trở suất
|
0-19,90 MΩ•cm
|
Độ phân giải
|
EC
|
0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
|
Điện trở suất
|
0,10 MΩ•cm
|
Chính xác ở 25°C
|
EC
|
± 1% FS
|
Điện trở suất
|
± 2% FS
|
Hiệu chuẩn
|
Bằng tay tại một điểm, cho cả EC và điện trở suất
|
Đầu dò
|
Đầu đo HI 76303 bằng bạch kim 4 khoảng đo với bộ cảm biến nhiệt độ bên trong, kết nối DIN và 1 m (3.3‘) cáp (bao gồm);
Đầu đo HI 3316D đo điện trở suất với bộ cảm biến nhiệt độ bên trong, kết nối DIN và 1 m (3.3 ‘) cáp
|
Nguồn
|
12 VDC (adapter điện đi kèm)
|
Môi trường hoạt động
|
0-50 ° C (32 đến 122 ° F); RH tối đa 95%
|
Kích thước
|
240 x 182 x 74 mm (9.4 x 7.1 x 2.9 “)
|
Trọng lượng
|
1.0 kg (2.3 lbs.)
|
Cung cấp bao gồm:
Máy chính HI216, đầu đo HI76303, đầu đo HI3316D, adapter 12VDC và hướng dẫn sử dụng
|
|