PCE-VT 204 vibrometer
detects speed of vibration, displacement and acceleration, measures revolutions (by contact or optically), internal memory, RS-232 interface
|
Máy PCE-VT 204 là thiết bị tích hợp đo độ rung và tốc độ, thiết bị này rất thích hợp đo đạc độrung của động cơ từ đó các kỹ thuật viên có thể đề ra các biện pháp bảo trì cũng như lắp đặt hệ thiết bị một cách khoa học.
|
• Đo vận tốc, gia tốc, độ rung.
• Đo tốc độ vòng quay (bằng phương pháp quang học) dùng tia laser và tấm phản quang (dài 1.5 m).
• Đo tốc độ trực tiếp (m/min).
• Sensor đo rung động riêng biệt (Ø 18 x 40 mm) tích hợp bệ từ tính.
• Bộ nhớ 1000 giá trị đo.
• Giao tiếp với máy vi tính qua cổng RS-232.
• Màn hình hiển thị LCD
• Có chỉ báo khi pin yếu
|
Thông số kỹ thuật
|
Đo độ rung
|
Khoảng đo
|
Acceleration
|
0.5 to 199.9m/s²
|
Velocity
|
0.5 to 199.9mms-1
|
Variation
|
0.005 to 1.999mm
|
Độ phân giải
|
Acceleration
|
0.1m/s²
|
Velocity
|
0.1mm/s
|
Variation
|
0.001mm
|
Độ chính xác
|
Acceleration
|
±5% ±2 digits
|
Velocity
|
±5% ±2 digits
|
Variation
|
±5% ±2 digits
|
Dải tần
|
10 Hz to 1 kHz
|
Đo tốc độ vòng quay (RPM) – (vòng/phút)
|
Khoảng đo
|
Revolutions (optical)
|
10 to 99999 r.p.m.
|
|
Revolutions (byr contact)
|
0.5 to 19999 r.p.m.
|
|
Velocity
|
0.05 to 1999 m/min
|
Độ phân giải
|
0.1 r.p.m. (<1000 r.p.m.);
1 r.p.m. (>1000 r.p.m.);
0.01 m/min (<100 m/min)
0,1 m/min (>100 r.p.m.)
|
Độ chính xác
|
±0.05% of reading; ±1 digit
|
Khoảng cách đo
|
Từ 50 đến 1500mm (phụ thuộc vào bề mặt)
|
General properties
|
Bộ nhớ trong
|
1000 kết quả
|
Cổng giao tiếp RS-232
|
yes
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD
|
Nguồn
|
4 AA batteries
|
Kích thước
|
188 x 76 x 47mm
|
Điều kiện hoạt động
|
0 to 50ºC / <80% r.h.
|
Khối lượng
|
400g
|
Cung cấp bao gồm:
Máy PCE-VT 204, sensor ngoài, đầu dò bằng kim loại, bệ từ, băng phản chiếu (600mm), hộp đựng, pin, hướng dẫn sử dụng .
|