| - Khoảng đo pH: -2.00 - 16.00pH |
| - Độ phân giải: 0.01pH |
| - Độ chính xác: ±0.01 |
| - Khoảng đo mV: ±699.9mV; ± 1999 mV |
| - Độ chính xác: ±0.2/±1. |
| - Độ phân giải: 0.1mV |
| - Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 - 120oC. |
| - Độ chính xác: ±0.4oC |
| - Độ phân giải: 0.1oC |
| - Chuẩn bù: ±1 pH. |
| - Độ chuẩn: 75 – 110%. |
| - Sự bù trừ nhiệt độ: tự động trong khoảng 0 – 100oC. |
| - Điện cực: HI 1230B với giây cáp 1m. |
| - Điện cực nhiệt độ: HI 7662 với cáp 1m. |
| - Nguồn cung cấp: 1x9V, hoạt động liên tục 150 giờ. |
| - Điều kiện hoạt động: 0 - 50oC/độ ẩm max: 100%RH |
| - Kích thước: 164x76x45 mm. |
| - Khối lượng: 180g. |
| Máy cung cấp bao gồm: Máy chính, điện cực pH, điện cực đo nhiệt độ, pin 9V, hướng dẫn sử dụng. |