Máy đo độ ồn (có phân tích dải tần) - model: DB300
Máy đo độ ồn (có phân tích dải tần) - model: DB300
Mã số: 10213
Ngày cập nhật: 16/08/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Thiết bị có thể đo lường mức độ âm thanh từ đơn giản đến phân tích dải tần, tần số trong thời gian thực. DB300/2 bao gồm hầu hết các ứng dụng trong việc đo, kiểm soát trong môi trường tiếng ồn.

 

Máy đo độ ồn (có phân tích dải tần) - model: DB300


Máy đo độ ồn (có phân tích dải tần) - model: DB300 - may-do-do-on-co-phan-tich-dai-tan-model-db300

Thông tin sản phẩm

Giá: Call 
(Giá trên đã bao gồm VAT)
   
Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE    
Bảo hành: 12 Tháng    
Trong kho: Còn hàng    

Máy đo độ ồn (có phân tích dải tần) - model: DB300

Máy đo độ ồn (có phân tích dải tần) - model: DB300

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO ĐỘ ỒN - SOUND LEVEL METER

Model: DB300

Thiết bị có thể đo lường mức độ âm thanh từ đơn giản đến phân tích dải tần, tần số trong thời gian thực. DB300/2 bao gồm hầu hết các ứng dụng trong việc đo, kiểm soát trong môi trường tiếng ồn.

Chức năng:

-          Đo và giám sát độ ồn môi trường

-          Dùng trong công nghiệp

-          Dùng để đo tiếng ồn máy móc, động cơ

-          Đo tiếng ồn nới làm việc

-          Đo dải tần 1/1 octave (tùy chọn: 1/3 octave)

-          Ghi âm các tập file âm thanh trên cấp LXeq hoặc LUpk

-          Đặt ngưỡng cảnh báo

-          Đo giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và giá trị đỉnh

-          Thống kê phân phối của giá trị đo L01-L10-L50-L90-L95.

 

Các giá trị đo:

-          Đo mức độ tiếng ồn (trọng lượng): LXY

-          Đo mức độ ồn liên tục: LXeq

-          Đo mức đọ ồn đỉnh (sáp suất): LUpk

-          Đo mức độ ồn tiếp xúc: LXE

-          Phân tích dải tần thời gian thực: từ 31,5Hz đến 8kHz

-          Giá trị và đồ thị được thể hiện dựa trên tiêu chí NR

 

DB300 được cung cấp kèm theo phần mềm LDB23 để kết nối máy tính, làm báo cáo và in kết quả dữ liệu đo lường.

Thông số kỹ thuật

Cấp độ chính xác

Class 2 - NF EN 61672-1

Tiêu chuẩn độ ồn

NF EN 61672-1 (2002)  NF EN 60651 (1979)  NF EN 60804 (2000)  CEI 61260

Loiạ Microphone

Electret ICP – ½''

Độ nhạy: 45 mV/Pa

Measurement dynamic

Lp/Leq: 107 dB - Lpk: 57dB

Tiêu chuẩnn CE

EN 61010 - EN 61000

Khoảng đo Lp và Leq/Lpk

Từ 30 đến 137dBA

Từ 35 đến 137 dBC (Z)

Từ 83 đến 140 dBC (Z)

Từ 25 đến 137 dB (dải tần 31.5Hz – 8 kHz)

Tần số X

A-C-Z

Phân tích dải tần

Dải tần thời gian thực: 31.5 Hz - 8kHz

Tân số Y

F (đo nhanh) - S (đo chậm)

I (xung) - đo đỉnh (pk)

Thời gian ghi đo ngắn liên tục (Leq)

Từ 1/16 giây - 1/8giây - 1/4 giây - 1/2giây - 1 đến 60 giây

Các giá trị đo

LXY - LXYmax - LXYmin - LXeq,T - LXeq,DI - LXE -LXeq, DImax - LXeq,DImin

Thống kê chỉ số LXN trên mẫu Lp và Leq

LX01 - LX10 - LX50 - LX90 - LX95 - độ phân giải 1dB

Màn hình hiển thị

LCD 240 x 160 pixels

Bàn phím

8 phím bấm

Bộ nhớ

Micro SD 2G, chuyển dữ liệu bằng cápUSB

Nguồn

3 pin LR6/AA, sử dung được khoảng 15 giờ tại điều kiện 20oC

Điều kiện hoạt động

Từ -10 đến 50°C / độ ẩm từ 0 đến 90%HR

Kích thước

270 x 70 x 40 mm

Trọng lượng

355 gam

Cung cấp bao gồm:

Máy chính DB300, kính chắn gió, phần mềm LDB23, cáp kết nối USB, pin, va li đựng máy, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy và hướng dẫn sử dụng.

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0919090106
0965037579

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 106,504
Tham gia: 8/15/2014
Thành viên thường