CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN Tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng đầu Việt Nam. Vì vậy hãy đến với chúng tôi để nhận được những ưu đãi lớn trong dịp cuối năm này
Hiện nay kho chúng tôi đang mở đợt khuyến mãi 25% cho tất cả các mặt hàng xe nâng điện: xe nâng điện đứng lái, xe nâng điện ngồi lái, xe nâng dầu, xe nâng điện cũ.....
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN Tự hào là nhà nhập khẩu và phân phối xe nâng hàng đầu Việt Nam. Vì vậy hãy đến với chúng tôi để nhận được những ưu đãi lớn trong dịp cuối năm này
Hiện nay kho chúng tôi đang mở đợt khuyến mãi 25% cho tất cả các mặt hàng xe nâng điện: xe nâng điện đứng lái, xe nâng điện ngồi lái, xe nâng dầu, xe nâng điện cũ.....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ HÌNH ẢNH SẢN PHẨM
|
Manufacturer type designation
|
|
T1414/20/26
|
T1430/33/36/40
|
T1426/30/33DFL
|
|
Drive unit
|
|
electric
|
electric
|
electric
|
Operator type
|
|
stand on
|
stand on
|
stand on
|
Rated capacity/ Tải trọng
|
kg
|
1400
|
1400
|
1400
|
Load centre distance/ Tâm tải
|
mm
|
600
|
600
|
600
|
Wheel base
|
mm
|
1325
|
1325
|
1325
|
Service weight (with battery)
|
kg
|
1080/1130/1180
|
1230/1280/1330/1380
|
1180/1230/1280
|
|
Tyres type/ Chất liệu bánh
|
|
PU
|
PU
|
PU
|
Tyre size, front
|
mm
|
80*70
|
80*70
|
80*70
|
Tyre size, rear
|
mm
|
115*55
|
115*55
|
115*55
|
Wheels number front/rear
|
|
4/2+1
|
4/2+1
|
4/2+1
|
|
Lowered mast height
|
mm
|
1185/1535/1850
|
1980/2135/2335/2500
|
1850/1980/2135
|
|
Free lift
|
mm
|
100
|
100
|
1207/1520/1620
|
Lift height/ Chiều cao nâng
|
mm
|
1400/2000/2600
|
3000/3300/3600/4000
|
2600/3000/3300
|
Extended mast height
|
mm
|
1900/2500/3000
|
3500/3800/4100/4500
|
3100/3500/3800
|
Height of tiller in drive position min./max.
|
mm
|
1000/1350
|
1000/1350
|
1000/1350
|
Lowered height(fork)
|
mm
|
85
|
85
|
85
|
Overall length (platform fold/unfold)
|
mm
|
2050/2470
|
2050/2470
|
2050/2470
|
Overall width
|
mm
|
850
|
850
|
850
|
Width over forks
|
mm
|
550/685
|
550/685
|
550/685
|
Ground clearance ,centre of wheel base
|
mm
|
30
|
30
|
30
|
Min. Aisle width 1000x1200 (platform fold)
|
mm
|
2460
|
2460
|
2460
|
Min. Aisle width 800x1200 (platform fold)
|
mm
|
2430
|
2430
|
2430
|
Turning radius (platform unfold)
|
mm
|
1580
|
1580
|
1580
|
|
Travel speed, loaded/unloaded
|
km/h
|
5/5
|
5/5
|
5/5
|
Lift speed, loaded/unloaded
|
mm/s
|
130/230
|
130/230
|
130/230
|
Lowering speed, laden / unladen
|
mm/s
|
130/230
|
130/230
|
130/230
|
Max. gradient performance, laden / unladen
|
%
|
5/7
|
5/7
|
5/7
|
Service brake
|
|
electromagnetic
|
electromagnetic
|
electromagnetic
|
|
Drive motor rating S260 min.
|
kW
|
AC 1.5
|
AC 1.5
|
AC 1.5
|
Lift motor rating at S315%
|
kW
|
DC 3
|
DC 3
|
DC 3
|
Battery voltage, nominal capacity
|
V/Ah
|
24 / 280
|
24 / 280
|
24 / 280
|
Type of drive control
|
|
Impulse
|
Impulse
|
Impulse
|

Xin Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá trực tiếp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 0985.349.137 - 08.2210.0588 Fax: 08.38496080
Tại Hà Nội : A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội