Đặc tính sản phẩm
|
Loại máy in |
In Phun Màu |
Chức năng
|
In, Photocopy, Scan |
Màn hình hiển thị
|
LCD |
Khổ giấy
|
10 x 15 cm, 13 x 18 cm, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 9 x 13 cm, A4 (8.27" x 11.69"), Legal (8.5" x 14"), Letter (8.5" x 11") |
Loai giấy
|
In sẵn, bìa cứng, giấy in màu, giấy in phong bì, giấy in ảnh, giấy kiếng, giấy nhãn, giấy thường |
Khay giấy vào (tờ)
|
120 tờ A4/ 20 tờ giấy bóng in ảnh cao cấp |
Khay giấy ra (tờ)
|
50 tờ A4/ 20 tờ giấy bóng in ảnh cao cấp |
In hai mặt
|
Tự động |
|
|
Thống số kỹ thuật
|
|
|
|
|
Độ ồn (dBA)
|
32 dB / 53 dB |
Độ phân giải in (dpi)
|
5760 x 1440 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
Tốc độ in trắng đen (trang/phút)
|
40 trang đen A4/phút |
Tốc độ in màu (trang/ phút)
|
40 trang màu A4/phút |
Thông số Sao Chép/ Copy
|
Tốc độ sao chép (trang /phút) |
- Trắng đen: 39 cpm
- Màu: 40 cpm |
Độ phân giải (dpi)
|
Thu nhỏ / Phóng to: 25 - 400%, Legal, Letter, Custom, 2 sided, Auto-Fit Function |
Thời gian copy bản đầu tiên (giây)
|
4 giây |
Thông số Quét/ Scan
|
Độ phân giải (dpi) |
2400 x 4800 dpi (Maximum Hardware Resolution) |
Độ sâu màu
|
48-bit |
Loại file xuất (Export)
|
BMP, JPG, MAX, PDF, TIFF |
|
|
|
|
|
Thông tin chung
|
Kết nối |
10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector), USB 2.0, Wifi 802.11b/g/n |
Loại mực
|
Epson Claria™ Photographic Ink:
- 81N (Standard Capacity Black Ink) và 81N (Standard Capacity Colour Ink)<="" td=""> |
Sản lượng tối đa/tháng (trang)
|
Đang cập nhật |
HĐH hỗ trợ
|
2003 Server, 2008 Server, Linux, Windows 2000, Windows 7, Windows MacOS, Windows Vista, Windows XP |
Điện áp
|
220-240v |