- Sản phẩm được dùng trong ngành công nghiệp như: Gỗ ( Sơn PU, Sơn UV, Sơn NC), Oto, Cơ khí, Thực phẩm,...
- Sản phẩm vừa tay, dễ sử dụng.
- Tiết kiệm được thời gian và nguyên liệu trong sản xuất.
- Sản xuất tại Đài Loan thuộc hệ thống ANDES IWATA
- Hiện trên thị trường xuất hiện hàng giả W71 rất nhiều và được bán tràn lang trên thị trường, Kính mong Quý khách hàng lưu ý và cân nhắc trước khi mua. Tân Hiệp Phương chuyên phân phối sản phẩm IWATA chính hàng với các dòng sung: W71, W101,…Mọi chi tiết xin Quý khác vui lòng liên hệ với Công ty Tân Hiệp Phương để được tư vẫn miễn phí.
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Chủng loại
|
Bộ phận
|
W-71-0
|
W-71-02
|
|
Áp lực
|
Đường kính kim + bec
( mm)
|
0.8
|
1.0
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
200
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.34
|
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min)
|
240
|
230
|
Lưu lượng sơn ra
(mL/min)
|
200
|
300
|
Bản rộng
(mm)
|
190
|
265
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
1.5
|
Trọng lượng
(g)
|
450
|
Bình chứa sơn
|
Nồi trộn sơn,
Bơm sơn
|
|
Chủng loại
|
Bộ phận
|
W-71-1S
|
W-71-2S
|
W-71-3S
|
|
Bình dưới
|
Đường kính kim + bec
( mm)
|
1.0
|
1.3
|
1.5
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
200
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.29
|
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min)
|
75
|
85
|
165
|
Lưu lượng sơn ra
(mL/min)
|
95
|
135
|
180
|
Bản rộng
(mm)
|
100
|
135
|
170
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
0.4
|
0.75
|
Trọng lượng
(g)
|
450
|
Bình chứa sơn
|
PC-1S (1000mL)
PC-2 (600mL)
PC-3 (400mL)
PCL-10B-2 (1000mL)
PCL-7B-2 (700mL)
|
|
Chủng loại
|
Bộ phận
|
W-71-21S
|
W-71-31S
|
W-71-4S
|
|
Bình dưới
|
Đường kính kim + bec
( mm)
|
1.3
|
1.5
|
1.8
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
200
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.29
|
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min)
|
195
|
230
|
230
|
Lưu lượng sơn ra
(mL/min)
|
140
|
170
|
195
|
Bản rộng
(mm)
|
155
|
170
|
195
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
1.5
|
Trọng lượng
(g)
|
450
|
Bình chứa sơn
|
PC-1S (1000mL)
PC-2 (600mL)
PC-3 (400mL)
PCL-10B-2 (1000mL)
PCL-7B-2 (700mL)
|
|
Chủng loại
|
Bộ phận
|
W-71-1G
|
W-71-2G
|
W-71-3G
|
|
Bình trên
|
Đường kính kim + bec
( mm)
|
1.0
|
1.3
|
1.5
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
200
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.29
|
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min)
|
75
|
85
|
165
|
Lưu lượng sơn ra
(mL/min)
|
110
|
155
|
210
|
Bản rộng
(mm)
|
120
|
155
|
185
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
0.4
|
0.75
|
Trọng lượng
(g)
|
450
|
Bình chứa sơn
|
PC-4S (400mL)
PC-5 (250mL)
PCG-6P-2 (600mL)
PC-51 (220mL)
PC-61 (130mL)
PC-400S-2L(400ml)
PC-220S-2L(220ml)
|
|
Chủng loại
|
Bộ phận
|
W-71-21G
|
W-71-31G
|
W-71-4G
|
|
Bình trên
|
Đường kính kim + bec
( mm)
|
1.3
|
1.5
|
1.8
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
200
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.29
|
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min)
|
195
|
230
|
230
|
Lưu lượng sơn ra
(mL/min)
|
160
|
190
|
220
|
Bản rộng
(mm)
|
165
|
185
|
220
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
1.5
|
Trọng lượng
(g)
|
450
|
Bình chứa sơn
|
PC-4S (400mL)
PC-5 (250mL)
PCG-6P-2 (600mL)
PC-51 (220mL)
PC-61 (130mL)
PC-400S-2L(400ml)
PC-220S-2L(220ml)
PC-130S-2L(130ml)
|
2. THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH SX & TM TÂN HIỆP PHƯƠNG
PHỤ TRÁCH KINH DOANH
Mr Trọng Khánh - 0979.191.561
Email: [email protected]
Skype: salesdn