- Sản phẩm được dùng trong ngành công nghiệp như: Gỗ ( Sơn PU, Sơn UV, Sơn NC), Oto, Cơ khí, Thực phẩm,...
- Sản phẩm vừa tay, dễ sử dụng.
- Tiết kiệm được thời gian và nguyên liệu trong sản xuất.
- Sản xuất tại Đài Loan thuộc hệ thống ANDES IWATA
- Hiện trên thị trường sản phẩm được làm giả rất nhiều và đang được bán tràn lang trên thị trường, kính mong Quý khách hàng lưu ý tránh khỏi mua hàng kém chất lượng. Mọi chi tiết xin Quý khác vui lòng liên hệ với Công ty Tân Hiệp Phương để được tư vẫn miễn phí.
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mã hàng
|
|
W-101-082P |
W-101-102P |
W-101-132P |
Chủng loại súng |
Áp lực |
Đường kính bec
( mm) |
0.8 |
1.0 |
1.3 |
Áp lực hơi phun
(MPa) |
0.29 |
0.24 |
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min) |
270 |
270 |
220 |
Lưu lượng sơn ra
(mL/min) |
150 |
200 |
200 |
Bản rộng
(mm) |
190 |
220 |
210 |
Độ sắc nét (độ mịn) cao |
 |
 |
 |
Độ mịn tổng thể |
|
|
|
Dạng nắp chụp sử dụng |
E2P |
E2P |
E2P |
Công suất máy nén khí
(kW) |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
Trọng lượng
(g) |
295 |
Công dụng |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại, nhựa |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại |
|
Mã hàng
|
|
W-101-152P |
W-101-101S |
W-101-101G |
Chủng loại súng |
Áp lực |
Bình dưới |
Bình trên |
Đường kính bec
( mm) |
1.5 |
1.0 |
1.0 |
Áp lực hơi phun
(MPa) |
0.24 |
0.24 |
0.24 |
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min) |
220 |
75 |
Lưu lượng sơn ra
(mL/min) |
250 |
85 |
95 |
Bản rộng
(mm) |
240 |
120 |
130 |
Độ sắc nét (độ mịn) cao |
 |
|
Độ mịn tổng thể |
|
 |
Dạng nắp chụp sử dụng |
E2P |
E1 |
Công suất máy nén khí
(kW) |
1.5 |
0.4 0.75 |
Trọng lượng
(g) |
295 |
Công dụng |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại |
Dành cho ngành Công nghiệp nhẹ |
|
Mã hàng
|
|
W-101-131S |
W-101-131G |
W-101-132S |
Chủng loại súng |
Bình dưới |
Bình trên |
Bình dưới |
Đường kính bec
( mm) |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
Áp lực hơi phun
(MPa) |
0.24 |
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min) |
145 |
225 |
Lưu lượng sơn ra
(mL/min) |
150 |
160 |
150 |
Bản rộng
(mm) |
155 |
170 |
160 |
Độ sắc nét (độ mịn) cao |
|
 |
Độ mịn tổng thể |
 |
|
Dạng nắp chụp sử dụng |
K1 |
H2 |
Công suất máy nén khí
(kW) |
0.4 0.75 |
0.75 1.5 |
Trọng lượng (g) |
295 |
Công dụng |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại, nhựa |
 |
Mã hàng
|
|
W-101-132G |
W-101-134S |
W-101-134G |
Chủng loại súng |
Bình trên |
Bình dưới |
Bình trên |
Đường kính bec
( mm) |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
Áp lực hơi phun
(MPa) |
0.24 |
0.20 |
0.24 |
0.20 |
0.24 |
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min) |
225 |
210 |
250 |
210 |
250 |
Lưu lượng sơn ra
(mL/min) |
160 |
140* |
145 |
155* |
170 |
Bản rộng
(mm) |
175 |
180* |
220 |
205* |
220 |
Độ sắc nét (độ mịn) cao |
 |
 |
Độ mịn tổng thể |
|
|
Dạng nắp chụp sử dụng |
H2 |
H4 |
Công suất máy nén khí
(kW) |
0.75 1.5 |
0.75 1.5 |
Trọng lượng
(g) |
295 |
Công dụng |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại, nhựa |
|
Mã hàng
|
|
W-101-151S |
W-101-151G |
W-101-152S |
Chủng loại súng |
Bình dưới |
Bình trên |
Bình dưới |
Đường kính bec
( mm) |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
Áp lực hơi phun
(MPa) |
0.24 |
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min) |
145 |
225 |
Lưu lượng sơn ra
(mL/min) |
175 |
200 |
170 |
Bản rộng
(mm) |
170 |
180 |
175 |
Độ sắc nét (độ mịn) cao |
|
 |
Độ mịn tổng thể |
 |
|
Dạng nắp chụp sử dụng |
K1 |
H2 |
Công suất máy nén khí
(kW) |
0.75 1.5 |
1.5 |
Trọng lượng
(g) |
295 |
Công dụng |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại |
|
Mã hàng
|
|
W-101-152G |
W-101-181S |
W-101-181G |
Chủng loại súng |
Bình trên |
Bình dưới |
Bình trên |
Đường kính bec
( mm) |
1.5 |
1.8 |
1.8 |
Áp lực hơi phun
(MPa) |
0.24 |
Lượng hơi tiêu thụ
(L/min) |
225 |
170 |
Lưu lượng sơn ra
(mL/min) |
190 |
210 |
240 |
Bản rộng
(mm) |
190 |
170 |
190 |
Độ sắc nét (độ mịn) cao |
 |
|
Độ mịn tổng thể |
|
 |
Dạng nắp chụp sử dụng |
H2 |
N1 |
Công suất máy nén khí
(kW) |
1.5 |
1.5 |
Trọng lượng
(g) |
295 |
Công dụng |
Dành cho ngành Ô tô, đồ Gỗ, kim loại |
Dành cho ngành Đồ Gỗ, kim loại |
2. THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Công ty TNHH TÂN HIỆP PHƯƠNG
Đại diện bán hàng:
Mr - Trọng khánh: 0979.191.561
Email: [email protected]
skype: salesdn