thép cọc
thép cọc
Mã số: 24284
Ngày cập nhật: 13/10/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Công Ty TNHH XNK TM Thép Gia Long

Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép chế tạo , cơ khí kim loại .

Chúng tôi chuyên cung cấp, nhập khẩu tất cả các loại sản phẩm thép tấm , thép hình , thép chế tạo,cơ khí công nghiệp  .

Thép ống đúc : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L….OD 150, OD 200,OD 250,OD 300,OD 350,OD 400,OD 450,OD 500,OD 550,OD 600...

Thep ống hàn: ASTM A53-Grade B, ASTM 106…… OD 150, OD 200,OD 250,OD 300,OD 350,OD 400,OD 450,OD 500,OD 550,OD 600…

Thép tấm : SS400,CT3, A515 , A516, AH32,AH36, SB410, 65G,SM490 ,A36,S355JR ,KMK, Q235,Q345..

Độ dày chung của sản phẩm  :  4li,5,6,,8,10,12,14,16,18,20,22,25,26,28,30,32,34,36,38,40…500 li ..

Thép hình : H.U.I.V….H100mm,H150mm,H200mm,H250mm,H300mm ,H350mm,H400mm,H500mm, …H900mm

Thép láp tròn, láp chế tạo, láp tron phi  10 trở lên , phi 200mm, phi 300mm, phi 400mm, phi 500mm, phi 600 mm, phi 700mm, phi 800mm, phi 900 mm
Thép hộp chế tạo, hop vuong , thép hộp vuông  Hộp 50x50,90x90,100x100,125x125,150x150,200x200,250x250,300x300,350x350,400x4000mm .

Hộp chữ nhật , 100x200mm ,150x300mm,200x400 mm…..

Và rất nhiều những sản phẩm thép chế tạo khác được nhập khẩu với tiêu chuẩn tốt nhất của nhà sản xuất .

 

1. Xuất xứ: Nhật bản / Hàn Quốc / Thái Lan
2. Tiêu chuẩn: JIS A5528: 2000
3. Thông số kỹ thuật: STEEL SHEET PILES (Grade SY 295 or SY 390)
4. Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu, kè, chắn bùn đất các công trình cao tầng, bờ kè...
5. Kích thước thông dụng:
Loại
W (mm)
H (mm)
T (mm)
L (mm)
W (Kg/m)
SPI
400
100
10.5
12
48
SPIII
400
125
13
12
60
SPIV
400
170
15.5
12
76.1
 
 
 

Các sản phẩm cùng loại