thép đặc chủng
thép đặc chủng
Mã số: 24537
Ngày cập nhật: 13/10/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 

 

Thép tròn đặc S45C

Thép tròn đặc s45c phi 12,14,16,18,20,22,24,25,28,30,35,36,

40,42,45,50,55,60,65,70,75,80,85,90,95,100,

110,120,130,140,150,180,200…được sữ dụng rộng rãi

trong ngành cơ khí chế tạo,khuôn mẫu,…

Liên hệ: 0939 468 016 (Mr.Hoạt)/Email: [email protected]

THÉP ĐẶC TRÒN S45C :là loại thép  hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….

   Thép đặc tròn S45C : Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc  ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, …tiết kiệm công tiện .

Xuất xứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc,  ……..

Lưu ý : Các sản phẩm trên có thể cắt theo qui cách.

QUY CÁCH THAM KHẢO:

 

STT

Tên sản phẩm

Độ dài

Khối lượng

( m )

( kg )

                                 THÉP TRÒN ĐẶC S45C

1

Thép tròn đặc S45C Ø12

6

5,7

2

Thép tròn đặc S45C Ø14

6,05

7,6

3

Thép tròn đặc S45C Ø16

6

9,8

4

Thép tròn đặc S45C Ø18

6

12,2

5

Thép tròn đặc S45C Ø20

6

15,5

6

Thép tròn đặc S45C Ø22

6

18,5

7

Thép tròn đặc S45C Ø24

6

21,7

8

Thép tròn đặc S45C Ø25

6

23,5

9

Thép tròn đặc S45C Ø28

6

29,5

10

Thép tròn đặc S45C Ø30

6

33,7

11

Thép tròn đặc S45C Ø35

6

46

12

Thép tròn đặc S45C Ø36

6

48,5

13

Thép tròn đặc S45C Ø40

6

60,01

14

Thép tròn đặc S45C Ø42

6

66

15

Thép tròn đặc S45C Ø45

6

75,5

16

Thép tròn đặc S45C Ø50

6

92,4

17

Thép tròn đặc S45C Ø55

6

113

18

Thép tròn đặc S45C Ø60

6

135

19

Thép tròn đặc S45C Ø65

6

158,9

20

Thép tròn đặc S45C Ø70

6

183

21

Thép tròn đặc S45C Ø75

6

211,01

22

Thép tròn đặc S45C Ø80

6,25

237,8

23

Thép tròn đặc S45C Ø85

6,03

273

24

Thép tròn đặc S45C Ø90

5,96

297,6

25

Thép tròn đặc S45C Ø95

6

334,1

26

Thép tròn đặc S45C Ø100

6

375

27

Thép tròn đặc S45C Ø110

6,04

450,01

28

Thép tròn đặc S45C Ø120

5,92

525,6

29

Thép tròn đặc S45C Ø130

6,03

637

30

Thép tròn đặc S45C Ø140

6

725

31

Thép tròn đặc S45C Ø150

6

832,32

32

Thép tròn đặc S45C Ø180

6

1.198,56

33

Thép tròn đặc S45C Ø200

6

1.480,8