thép hình U
thép hình U
Mã số: 24274
Ngày cập nhật: 13/10/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Công Ty TNHH XNK TM Thép Gia Long

Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép chế tạo , cơ khí kim loại .

Chúng tôi chuyên cung cấp, nhập khẩu tất cả các loại sản phẩm thép tấm , thép hình , thép chế tạo,cơ khí công nghiệp  .

Thép ống đúc : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L….OD 150, OD 200,OD 250,OD 300,OD 350,OD 400,OD 450,OD 500,OD 550,OD 600...

Thep ống hàn: ASTM A53-Grade B, ASTM 106…… OD 150, OD 200,OD 250,OD 300,OD 350,OD 400,OD 450,OD 500,OD 550,OD 600…

Thép tấm : SS400,CT3, A515 , A516, AH32,AH36, SB410, 65G,SM490 ,A36,S355JR ,KMK, Q235,Q345..

Độ dày chung của sản phẩm  :  4li,5,6,,8,10,12,14,16,18,20,22,25,26,28,30,32,34,36,38,40…500 li ..

Thép hình : H.U.I.V….H100mm,H150mm,H200mm,H250mm,H300mm ,H350mm,H400mm,H500mm, …H900mm

Thép láp tròn, láp chế tạo, láp tron phi  10 trở lên , phi 200mm, phi 300mm, phi 400mm, phi 500mm, phi 600 mm, phi 700mm, phi 800mm, phi 900 mm
Thép hộp chế tạo, hop vuong , thép hộp vuông  Hộp 50x50,90x90,100x100,125x125,150x150,200x200,250x250,300x300,350x350,400x4000mm .

Hộp chữ nhật , 100x200mm ,150x300mm,200x400 mm…..

Và rất nhiều những sản phẩm thép chế tạo khác được nhập khẩu với tiêu chuẩn tốt nhất của nhà sản xuất .

 Thép hình chữ U

- Thép hình chữ U, thép chữ u, HOT ROLLED STEEL CHANNEL

+ Xuất xứ : Mỹ , Nhật, Việt Nam ,Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc.

+ Tiêu chuẩn JIS / ASTM / SS400 / GOST.

+ Ứng dụng : Khung nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cơ khí.

+ Mác thép - tiêu chuẩn.

   - Mác thép Nga :  CT3     theo tiêu chuẩn Gost 380-88.

   - Mác thép Nhật : SS400  theo tiêu chuẩn JIS G 3101, SB410, 3010.

   - Mác thép Trung Quốc :  Q235B, Q345B

   - Mác thép Mỹ : A36 tiêu chuẩn ASTM A36, ASTM A515,

H (mm)

B (mm)

t1(mm)

L (m)

W (kg/m)

50

32

4,4

6

4,48

60

36

4,4

6

5,90

80

40

4,5

6

7,05

100

46

4,5

6

8,59

120

52

4,8

6

10,48

140

58

4,9

6/9/12

12,30

150

75

6,5

6/9/12

18,60

160

64

5.0

6/9/12

14,20

180

68

6.0

12

18.16

180

68

6.5

12

18.40

180

75

5,1

12

17.40

200

73

6,0

12

21,30

200

73

7,0

12

23,70

200

76

5,2

12

18,40

200

80

7,5

12

24,60

240

90

5,6

12

24.00

250

90

13

12

34,60

250

78

6.8

12

25,50

280

85

9,9

12

34,81

300

90

9.0

12

38,10

300

88

7.0

12

34.60

300

90

12.0

12

48.60

380

100

10.5

12

54.50

 

Các sản phẩm cùng loại