thép hình V
thép hình V
Mã số: 24285
Ngày cập nhật: 13/10/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Công Ty TNHH XNK TM Thép Gia Long

Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép chế tạo , cơ khí kim loại .

Chúng tôi chuyên cung cấp, nhập khẩu tất cả các loại sản phẩm thép tấm , thép hình , thép chế tạo,cơ khí công nghiệp  .

Thép ống đúc : ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L….OD 150, OD 200,OD 250,OD 300,OD 350,OD 400,OD 450,OD 500,OD 550,OD 600...

Thep ống hàn: ASTM A53-Grade B, ASTM 106…… OD 150, OD 200,OD 250,OD 300,OD 350,OD 400,OD 450,OD 500,OD 550,OD 600…

Thép tấm : SS400,CT3, A515 , A516, AH32,AH36, SB410, 65G,SM490 ,A36,S355JR ,KMK, Q235,Q345..

Độ dày chung của sản phẩm  :  4li,5,6,,8,10,12,14,16,18,20,22,25,26,28,30,32,34,36,38,40…500 li ..

Thép hình : H.U.I.V….H100mm,H150mm,H200mm,H250mm,H300mm ,H350mm,H400mm,H500mm, …H900mm

Thép láp tròn, láp chế tạo, láp tron phi  10 trở lên , phi 200mm, phi 300mm, phi 400mm, phi 500mm, phi 600 mm, phi 700mm, phi 800mm, phi 900 mm
Thép hộp chế tạo, hop vuong , thép hộp vuông  Hộp 50x50,90x90,100x100,125x125,150x150,200x200,250x250,300x300,350x350,400x4000mm .

Hộp chữ nhật , 100x200mm ,150x300mm,200x400 mm…..

Và rất nhiều những sản phẩm thép chế tạo khác được nhập khẩu với tiêu chuẩn tốt nhất của nhà sản xuất .

 Thép hình V dày nhập khẩu

+ Thép hình chữ V, thép chữ V, thép V quy cách tiêu chuẩn.

+ Ứng dụng : Cơ khí chế tạo máy, kết cấu nhà xưởng, xây dân dụng

 + Xuất xứ : Mỹ , Nhật, Việt Nam ,Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc, thailand

 + Tiêu chuẩn JIS / ASTM / SS400 / GOST, EN....

+ Ứng dụng : Khung nhà xưởng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cơ khí.

- Mác thép Nga :  CT3     theo tiêu chuẩn Gost 380-88.

- Mác thép Nhật : SS400  theo tiêu chuẩn JIS G 3101, SB410, 3010.

- Mác thép Trung Quốc :Q235B , Q345B.....

- Mác thép Mỹ : A36 tiêu chuẩn ASTM A36, ASTM A572 Gr50, SS400

Kích thước thông dụng.

H(mm)

B(mm)

T(mm)

L (m)

W(kg/m)

20

20

3

6

0.382

25

25

3

6

1.12

25

25

4

6

145

30

30

3

6

1.36

30

30

4

6

1.78

40

40

3

6

1.85

40

40

4

6

2.42

40

40

5

6

2.97

50

50

3

6

2.5

50

50

4

6

2.7

50

50

5

6

3.6

60

60

5

6

4.3

63

63

5

6

4.6

63

63

6

6

5.4

65

65

6

6

5.7

70

70

5

6

5.2

70

70

6

6

6.1

75

75

6

6

6.4

75

75

8

6

8.7

80

80

6

6

7

80

80

7

6

8.51

80

80

8

6

9.2

90

90

8

6

10.9

100

100

7

6/9/12

10.48

100

100

8

6/9/12

11.83

100

100

10

6/9/12

15

100

100

12

6/9/12

17.8

120

120

8

6/9/12

14.7

125

125

10

6/9/12

19.1

125

125

12

6/9/12

22.7

130

130

9

6/9/12

17.9

130

130

12

6/9/12

23.4