HOÀNG ANH 

2 - VẢI CHỊU NHIỆT ,GIẤY CHỊU NHIỆT, VẢI CÁCH NHIỆT, GIẤY CÁCH NHIỆT
2 - VẢI CHỊU NHIỆT ,GIẤY CHỊU NHIỆT, VẢI CÁCH NHIỆT, GIẤY CÁCH NHIỆT
Mã số: 1325
Ngày cập nhật: 26/07/2013
Giá: 160,000 VND
Mô tả chi tiết

2 - VẢI CHỊU NHIỆT ,(GIẤY CHỊU NHIỆT )

 

Ứng dụng của Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt:

 

Các sản phẩm Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt được áp dụng rộng rãi trong việc triển khai xử lí chịu nhiệt tốt khi nhiệt độ cao của sản phẩm cần ép nhiệt, Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt chống axit, kiềm và không để lại vết của bề trên bề mặt  phẩm, bảo vệ với ma sát thấp nóng lên bằng phẳng, kéo ra của mô hình nhựa, Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt chịu áp suất cao với chống tĩnh điện, bảo vệ các thành phần điện đã tham gia trong nhiệt độ cao, đóng dấu của các bộ phận plastis nóng.

 

Khả năng chính và đặc điểm Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt:

 

  1. Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt có độ bám dính rất cao và có thể tuân thủ chế độ nghiêm nghặt  trong một phạm vi nhiệt độ -70- +300*C
  2. Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt dễ dàng vệ sinh trên bề mặt như nhựa, vật liệu phủ, vv
  3. Yếu tố hóa học cao và khả năng chống ăn mòn của Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt: như có thể chống axit, kiềm, thủy fortis và các loại ăn mòn chất lỏng hữu cơ.
  4. Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt có năng lực của thuốc kháng nhiệt và không độc, gần như để áp, Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt dùng cho tất cả các loại bề mặt cần cách nhiệt ở nhiệt độ cao.
  5. Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt có khả năng cao của vật liệu cách nhiệt.
  6. Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt có thể chống cháy tốt
  7. Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt dễ dàng sử dụng và tái sử dụng nhiều lần tiết kiệm tiêu hao cho  đơn vị sử dụng .

 

Cách sử dụng Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt:

    • Các loại máy ép nhiệt độ cao có chức năng nhấn chìm con lăn nhiệt , hoạt động của calefaction sàn, doffing màng.
    • Ép nhiệt niêm phong thực phẩm , dược phẩm và túi nhựa.
    • Ép dán các sản phẩm màng nhựa ,ép miệng túi nilong ..vv…
    • Thích hợp cho xử lý bề mặt khác như keo chống thấm, chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao.
    • Sử dụng trong các lĩnh vực bao bì (bao gồm cả nhiệt, hút chân không đóng gói miệng túi bao bì), ép nhiệt con dấu, điện, điện tử.

 

Thông số Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt

 (technical specification)

NGOÀI  RA CÒN CÓ DÂY ĐAI CHỊU NHIỆT CHO MÁY HÀN MIỆNG BAO LIÊN TỤC.

Mọi chi tiết xin liên hệ :

 

- Mr. Vũ – 0988893570 – Phó Phòng Kinh Doanh.

- Email : [email protected] .

Website: http://hcvietnam.net

 

Thanks ans Best Regards,

HC Vietnam  ハチベトナム

 

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Vải chịu nhiệt, Tìm mua bán Vải chịu nhiệt Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt Vải chịu nhiệt ở3 thành phố hồ chí minh, hà nội, bình dương, giá tốt nhất

Bà Rịa · Bạc Liêu · Bắc Giang · Bắc Ninh · Bến Tre · Bảo Lộc · Cam Ranh · Cao Bằng · Cao Lãnh · Cẩm Phả · Đông Hà · Đồng Hới · Điện Biên Phủ · Hà Giang · Hà Tĩnh · Hòa Bình · Hội An · Hưng Yên · Kon Tum · Lạng Sơn · Lào Cai · Móng Cái · Ninh Bình · Phan Rang - Tháp Chàm · Phủ Lý · Quảng Ngãi · Rạch Giá · Sóc Trăng · Sơn La · Tam Kỳ · Tân An · Thái Bình · Thủ Dầu Một · Trà Vinh · Tuyên Quang · Uông Bí · Vị Thanh · Vĩnh Long · Vĩnh Yên · Yên Bái

Biên Hòa · Cà Mau · Hạ Long · Hải Dương · Long Xuyên · Mỹ Tho · Phan Thiết · Pleiku · Thanh Hóa · Tuy Hòa

Buôn Ma Thuột · Đà Lạt · Huế · Nam Định · Nha Trang · Quy Nhơn · Thái Nguyên · Việt Trì · Vinh · Vũng Tàu

Cần Thơ · Đà Nẵng · Hải Phòng

Hà Nội · Hồ Chí Minh

 

 

  • Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt:0.08mm x 1m x 1m
  • Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt:0.13mm x 1m x 1m
  • Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt:0.18mm x 1m x 1m
  • Vải Chịu nhiêt – Giấy cách nhiệt:0.25mm x 1m x 1m ..v..v.
  • Thông số Vải chịu nhiêt - Vải cách nhiêt – Giấy chịu nhiệt

     (technical specification)

    Style

    Thickness
    ( mm)

    Standard
    Width mm

    Weight
    G/M2

    PTFE%
    Content

    Tensiles
    N/5 cm

    PLAIN PTFE GLASS

    108.08

    0.08

    1000

    155

    68

    800

    216.13

    0.13

    1000/1250

    270

    60

    1200

    226.15

    0.25

    1000/1500

    296

    63

    1200

    728.25

    0.25

    1000/1500

    490

    59

    2300

    141.36

    0.34

    1500

    625

    54

    3300

    03802

    0.68

    2600

    1050

    44

    4200

     

Các sản phẩm cùng loại