Hãng sản xuất : |
TAWA |
Tốc độ in (mm/s) : |
90 |
Độ phân giải : |
203 dpi |
Cổng kết nối : |
• USB |
Kích thước giấy in : |
58mm |
Nguồn cấp : |
12v DC 2.5A |
Trọng lượng (g) : |
1560 |
Xuất xứ : |
Đài Loan |
Máy in hóa đơn Mini PRP-085
- Tương thích dòng lệnh EPSON ESC/POS command sets
- Máy in nhiệt với độ ồn thấp
- Tốc độ in 90mm/s
- Độ bền đầu in : 100km
- Hỗ trợ in mã vạch , hỗ trợ in Tiếng Việt đầy đủ
- Giao tiếp : Serial/parallel/USB/LAN
- Giao tiếp mở rộng : kết nối ngăn kéo đựng tiền
Thông số kỹ thuật
|
|
Mã
|
Mini PRP-085
|
|
Công nghệ in
|
Truyền nhiệt trực tiếp
|
|
Độ phân giải
|
576 dots/line OR 512dots/line
|
|
Kích thước ký tự
|
ANK Character,Font A: 1.5×3.0mm(12×24dot)
Font B: 1.1×2.1mm(9×17dot)
Simplified/Traditional: 3.0×3.0mm(24×24dot)
|
|
|
Drivers
|
Win 9X/Win ME/Win 2000/Win 2003/Win NT/Win XP/Win Vista/win 7
|
|
Bộ đệm
|
128k bytes
|
|
Bộ đệm mở rộng
|
256K bytes
|
|
Cắt giấy tự động
|
Có
|
|
Tuổi thọ đầu in
|
100km
|
|
Môi trường làm việc
|
Nhiệt độ (0~45°c) Độ ẩm(10~80%)
|
|
Môi trường bảo quản
|
Nhiệt độ (-10~60°c) độ ẩm (10~90%)
|
|
Tốc độ in
|
90mm/sec
|
|
Cỡ giấy
|
57.5±0.5mm
|
|
Đường kính cuộn giấy
|
φ83mm
|
|
Trọng lượng
|
1.56kg
|
|
Kích thước
|
|
|
Giao tiếp(option)
|
Serial/parallel/USB/LAN
|