 | Xe nâng tay thấp Taiwan. Mã số: 4388 Ngày cập nhật: 18/10/2013 Giá: Vui lòng gọi |
Mô tả chi tiết
Item/Thông số
|
Unit/Đơn vị
|
CBY.(AC/DF)
|
Capacity/ Tải trọng
|
kg
|
2000/2500/3000/3500/5000
|
Min.Fork Height/ Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
75/85
|
Max.Fork Height/Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
185/195
|
Fork Outside Distance/ Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
520/550/685
|
Fork Length/Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1150/1150/1220
|
Fork Size/ Chiều rộng x chiều dày bản càng
|
mm
|
160x50
|
Load Roller Single Wheel/
|
mm
|
Φ74x93/Φ80x93
|
Load Roller Tandem Wheel/ Kích cỡ bánh tải
|
mm
|
Φ80x70
|
Steering Wheel/ Kích cỡ bánh lái
|
mm
|
Φ180x50
|
Material of Wheel /Chất liệu bánh
|
|
Nylon/Polyurethane/Rubber
|
Warranty/ Bảo hành
|
18 tháng
|
|
Hỗ trợ trực tuyến
Yahoo Message
Skype
Hotline
0965.000.544
04.6292.1708
Thống kê gian hàng
Lượt truy cập: 94,983
Tham gia: 10/2/2013
Thành viên kim cương