thach sa thanh

XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG S10/S15/S20-Eoslift-Mỹ
XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG S10/S15/S20-Eoslift-Mỹ
Mã số: 25164
Ngày cập nhật: 07/05/2019
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 

Thông số kỹ thuật cơ bản:

Model S1016 S1025 SPN1030
Tải trọng(kg) 1000 1000 1000
Chiều cao nâng(mm)     1600  2500  3000
Càng dịch chuyển(mm)  330-850/550 CĐ  330-850/550CĐ  330-850/550CĐ
Chiều dài càng (mm)  900/1100  900/1100  900/1100
Bán kính quay xe (mm) 1280/1530  1280/1530  1280/130
Tổng chiều dài xe(mm)  1600/1850  1600/1850  1600/1850
Tổng chiều rộng (mm)  850/780  850/780  850/780
Tổng chiều cao (mm)  2085  1835  2085
Tự trọng (kg)  330  370  385
Acquy (V/Ah)  12/120  12/120  12/120
Nâng thấp nhất (mm)  85  85  85
Điện áp sạc  220V  220V  220V
 
   
MODEL S1516 S1525 S1530
Tải trọng(kg) 1000 1000 1000
Chiều cao nâng(mm)     1600  2500  3000
Càng dịch chuyển(mm)  330-850/550 CĐ  330-850/550CĐ  330-850/550CĐ
Chiều dài càng(mm)  900/1100  900/1100  900/1100
 Bán kính quay xe (mm) 1280/1530  1280/1530  1280/130
Tổng chiều dài xe(mm)  1600/1850  1600/1850  1600/1850
Tổng chiều rộng (mm)  850/780  850/780  850/780
Tổng chiều cao (mm)  2085  1835  2085
Tự trọng (kg)  330  370  385
Acquy (V/Ah)  12/120  12/120  12/120
Nâng thấp nhất (mm)  85  85  85
Điện áp sạc  220V  220V  220V
 
 

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp nhiều sản phẩm như :xe nâng điện cũpallet nhựa , pallet nhựa lõi thépLốp hơilốp đặc ....

 

Thông số kỹ thuật cơ bản:

Model S1016 S1025 SPN1030
Tải trọng(kg) 1000 1000 1000
Chiều cao nâng(mm)     1600  2500  3000
Càng dịch chuyển(mm)  330-850/550 CĐ  330-850/550CĐ  330-850/550CĐ
Chiều dài càng (mm)  900/1100  900/1100  900/1100
Bán kính quay xe (mm) 1280/1530  1280/1530  1280/130
Tổng chiều dài xe(mm)  1600/1850  1600/1850  1600/1850
Tổng chiều rộng (mm)  850/780  850/780  850/780
Tổng chiều cao (mm)  2085  1835  2085
Tự trọng (kg)  330  370  385
Acquy (V/Ah)  12/120  12/120  12/120
Nâng thấp nhất (mm)  85  85  85
Điện áp sạc  220V  220V  220V
 
   
MODEL S1516 S1525 S1530
Tải trọng(kg) 1000 1000 1000
Chiều cao nâng(mm)     1600  2500  3000
Càng dịch chuyển(mm)  330-850/550 CĐ  330-850/550CĐ  330-850/550CĐ
Chiều dài càng(mm)  900/1100  900/1100  900/1100
 Bán kính quay xe (mm) 1280/1530  1280/1530  1280/130
Tổng chiều dài xe(mm)  1600/1850  1600/1850  1600/1850
Tổng chiều rộng (mm)  850/780  850/780  850/780
Tổng chiều cao (mm)  2085  1835  2085
Tự trọng (kg)  330  370  385
Acquy (V/Ah)  12/120  12/120  12/120
Nâng thấp nhất (mm)  85  85  85
Điện áp sạc  220V  220V  220V
 
 

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp nhiều sản phẩm như :xe nâng điện cũpallet nhựa , pallet nhựa lõi thépLốp hơilốp đặc ....