THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Item/Type
|
|
ESP20
|
Capacity / Tải trọng
|
Kg
|
2000
|
Min.fork heightH1/ Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
Max.fork heightH2/ Chiều cao nang cao nhất
|
mm
|
200
|
Steering wheelD1/Signal Tandem
|
mm
|
φ180*50
|
Load rollerD1 Single Tandem
|
mm
|
φ74*70
|
Size of fork Cxh
|
mm
|
182*50
|
Width overall forks B/ Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
540/685
|
Fork LengthA/ Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1150/1220
|
Overall length A1
|
|
1580/1650
|
Battery/ Pin
|
|
DC1.5V*4
|
Net weight/ Trọng lượng
|
Kg
|
130
|
Xin Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá trực tiếp