THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Item/Type
|
|
DBA-SUPER LONG
|
Capacity Q/ Tải trọng
|
Kg
|
1000/1500/2000
|
Min.fork height h/ Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
Max.fork height h1/ Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
200
|
Steering wheel
|
mm
|
φ180*50
|
Load roller
|
mm
|
φ80*70
|
Size of fork e's
|
mm
|
160*60
|
Forks/ Chiều rộng càng nâng
|
mm
|
540/685
|
Fork Length l/ Chiều dài càng nâng
|
mm
|
1500/1800/2000
|
Net weight/ Trọng lượng
|
kg
|
95/116/130/166
|
Xin Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá trực tiếp