Xe nâng tay cao
Thông số (CTY-E)
|
Unit
|
1.0T/ 1.6M
|
1.5T/ 1.6M
|
2.0T/ 1.6M
|
1.0T/ 2.0M
|
1.0T/ 2.5M
|
1.0T/ 3.0M
|
Tải trọng
|
kg
|
1000
|
1500
|
2000
|
1000
|
1000
|
Tải trọng trung tâm
|
mm
|
500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600
|
2000
|
2500
|
3000
|
Chiều cao
|
mm
|
2030
|
2030
|
2040
|
1940
|
1895
|
2150
|
Càng dịch chuyển
|
mm
|
320-740
|
300-750
|
Chiều dài càng
|
mm
|
900
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
780
|
780
|
785
|
Chiều rộng x dài bản càng
|
mm
|
1234
|
1325
|
1380
|
1325
|
bánh tải
|
mm
|
Φ75x52
|
Φ75x70
|
Φ75x72
|
Φ75x72
|
bánh lái
|
mm
|
Φ180x50
|
Φ180x50
|
Bảo hành
|
18 tháng
|
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại TP.HN: Số A25, Km 14+200, Quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Tp.HN
SĐT: 0463.280.509 – DĐ : 0978.886.921 Fax: +84.3686.6643
Tại TP.HCM: Số 20/30 – Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM