Xe nâng điện đẩy tay nâng hàng hóa lên cao. Tải trọng: 1000-3000kg. Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm. Chiều cao nâng cao nhất: 1600/ 2000/ 2500/ 3000/ 3500/ 4000/ 4500/ 5000mm
- Tải trọng1000/ 1500/ 2000/ 3000
- Hạ thấp nhất90mm
- Nâng cao nhất1600/ 2000/ 2500/ 3000/ 3300/ 3500mm
- Chiều rộng càng360~690mm
- Chiều dài càng1000/ 1100/ 1150mm
- Ắc quy12/ 115
- Mô tơ nâng1.6 Kw
- Số lượng đã bán0
- Bảo hành12 tháng
Xe nâng điện đẩy tay, xe nâng bán tự động được thiết kế với hệ thống nâng hạ dùng điện ắc quy 12V, di chuyển bằng kéo và đẩy tay. Xe sử dụng linh hoạt trong phạm vi nhỏ với quãng đường di chuyển ngắn tạo lợi ích kinh tế cao nhờ tiết kiệm sức người và nâng được hàng lên cao, chi phí bão dưỡng sửa chữa ít

Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
SES10/16 |
SES10/20 |
SES10/25 |
SES10/30 |
SES10/33 |
Tải trọng nâng |
kg |
1000 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3300 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
1100 |
1150 |
1150 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
360~690 |
Chiều cao thấp nhất của xe |
mm |
2080 |
1580 |
1830 |
2080 |
2230 |
Chiều cao trục nâng tối đa |
mm |
2080 |
2500 |
3000 |
3500 |
3800 |
Chiều rộng bao ngoài càng chịu lực |
mm |
635 |
Độ rộng phía trong của càng chịu lực |
mm |
395 |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 80 x 70 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ nylon |
Công suất mô tơ nâng |
kw |
1.6 |
Điện áp/ dung lượng ắc quy |
V/ Ah |
12/ 115 |
Tự trọng xe |
kg |
312 |
325 |
340 |
355 |
370 |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
SES15/16 |
SES15/20 |
SES15/25 |
SES15/30 |
SES15/33 |
Tải trọng nâng |
kg |
1500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
3300 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
1100 |
1150 |
1150 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
360~690 |
Chiều cao thấp nhất của xe |
mm |
2080 |
1580 |
1830 |
2080 |
2230 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa |
mm |
2080 |
2500 |
3000 |
3500 |
3800 |
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực |
mm |
635 |
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực |
mm |
395 |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 80 x 93 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ nylon |
Công suất mô tơ nâng |
kw |
1.6 |
Điện áp/ dung lượng ắc quy |
V/ Ah |
12/ 115 |
Tự trọng xe |
kg |
387 |
405 |
425 |
445 |
465 |
Xe nâng tay điệnđược thiết kế với nguồn điện năng tiêu thụ thấp, xe không gây tiếng ồn và ô nhiễm sử dụng linh họat với càng dịch chuyển dùng cho pallet nhựa 1 mặt không có thanh giằng
- Phù hợp khi nâng hàng hóa và pallet, trên giá kệ, ô tô, khuôn mẫu....
- Chiều rộng càng nâng điều chỉnh linh hoạt, chiều dài càng nâng tiêu chuẩn 900~1000mm hoặc dài hơn tùy lựa chọn
- Trang thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: cần nâng - hạ; khóa điện, nút ngắt nguồn khẩn cấp khi có sự cố; đồng hồ báo thời gian và điện áp; phanh hãm bánh xe;
- Bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hạn chế tối đa hư hại mặt nền hoặc nylon tùy chọn.
>> Tham khảo: xe nâng tay cao | xe nâng bán tự động xe nâng tay Mitsubishi
-----------
Công ty TNHH Công nghiệp Việt Nhật
web: www.xenangvietnhat.com
Đ/c: 66 Lưu Chí Hiếu - Tây Thạnh - Tân Phú - TP.HCM