
1. Cột đèn chiếu sáng được tính toán chịu được tốc độ gió đến 45m/s (tương đương vùng áp lực gió 125daN/m2). Hệ số hình dạng địa hình và các hệ số thống kê khác bằng 1. Đối với vùng gió và địa hình khác cột sẽ được thiết kế riêng tuỳ theo yêu cầu đặt hàng.
2. Thiết kế và chế tạo phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BS 5649, TR7. Cột được tính toán thiết kế với sự trợ giúp của phần mềm tính cột chuyên dụng của Mỹ.
3. Vật liệu sử dụng cho cột đèn phù hợp với tiêu chuẩn JIS 3101, JIS 3106
4. Cột được hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO2, phù hợp với tiêu chuẩn BS 5135, AWS D1.1.
5. Thân cột dưới 12M được chế tạo liền, không hàn nối ngang thân.
6. Cột được mạ nhúng kẽm nóng, phù hợp với tiêu chuẩn BS 929, ASTM A 123. Độ dầy lớp mạ tối thiểu trên một mặt là 65µm (450Gr/m2) đối với thép tấm có chiều dày từ 3 – 5mm.
Ký hiệu :
H : Chiều cao tính từ mặt bích
W : Độ vươn cần đèn tính từ tâm cột
D1 : Kích thước ngoài tại đầu cột
D2 : Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột
T : Chiều dày thân cột
P : Chiều rộng cửa cột
Q : Chiều cao cửa cột
F : Lực ngang đầu cột tính toán cho phép
J : Bu lông móng cột
S : Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột
N : Khoảng cách tâm bu lông móng cột
M : Kích thước bích đế cột
Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng
C : Cạnh của khối bê tông móng
Cột thép bát giác côn liền cần đơn
Mã số
|
Tên gọi
|
H
m
|
W
m
|
T
mm
|
D1
mm
|
D2
mm
|
PxQ
mm
|
F
daN
|
N
mm
|
M
mm
|
J
mm
|
Hm x C
m
|
KKBGC 7
|
BGC7
|
7
|
1.5
|
3
|
56
|
134
|
85x350
|
73
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0x0.8
|
KKBGC 8
|
BGC8
|
8
|
1.5
|
3
|
56
|
144
|
85x350
|
72
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0x0.8
|
KKBGC 9
|
BGC9
|
9
|
1.5
|
3.5
|
56
|
155
|
85x350
|
90
|
300
|
400/12
|
M24x750
|
1.2x0.8
|
KKBGC 10
|
BGC10
|
10
|
1.5
|
3.5
|
56
|
164
|
95x350
|
108
|
300
|
400/12
|
M24x750
|
1.2x1.0
|
KKBGC 11
|
BGC11
|
11
|
1.2
|
4
|
56
|
174
|
95x350
|
112
|
300
|
400/12
|
M24x750
|
1.2x1.0
|
Cột thép tròn côn liền cần đơn
Mã số
|
Tên gọi
|
H
m
|
W
m
|
T
mm
|
D1
mm
|
D2
mm
|
PxQ
mm
|
F
daN
|
N
mm
|
M
mm
|
J
mm
|
Hm x C
m
|
KKTCC 7
|
TCC7
|
7
|
1.5
|
3
|
58
|
140
|
85x350
|
70
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0x0.8
|
KKTCC 8
|
TCC8
|
8
|
1.5
|
3
|
58
|
150
|
85x350
|
72
|
240
|
300/10
|
M16x600
|
1.0x0.8
|
KKTCC
9
|
TCC9
|
9
|
1.5
|
3.5
|
58
|
161
|
85x350
|
92
|
300
|
400/12
|
M24x750
|
1.2x0.8
|
KKTCC
10
|
TCC10
|
10
|
1.5
|
3.5
|
58
|
172
|
95x350
|
102
|
300
|
400/12
|
M24x750
|
1.2x1.0
|
KKTCC 11
|
TCC11
|
11
|
1.2
|
4
|
58
|
183
|
95x350
|
107
|
300
|
400/12
|
M24x750
|
1.2x1.0
|