Địa chỉ: Số 48 Ngõ 203 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

Website: http://chieusangdavico.vn       phone: 0903413458       Tell: (84-4) 66.706.698  Fax: (84-4) 6. 282. 4408

Cột thép côn rời cần
Cột thép côn rời cần
Mã số: 9841
Ngày cập nhật: 11/08/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 

 

1. Cột đèn chiếu sáng được tính toán chịu được tốc độ gió đến 45m/s (tương đương vùng áp lực gió 125daN/m2). Hệ số hình dạng địa hình và các hệ số thống kê khác bằng 1. Đối với vùng gió và địa hình khác cột sẽ được thiết kế riêng tuỳ theo yêu cầu đặt hàng.

2. Thiết kế và chế tạo phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn BS 5649, TR7. Cột được tính toán thiết kế với sự trợ giúp của phần mềm tính cột chuyên dụng của Mỹ.

3. Vật liệu sử dụng cho cột đèn phù hợp với tiêu chuẩn JIS 3101, JIS 3106

4. Cột được hàn dọc tự động trong môi trường khí bảo vệ CO2, phù hợp với tiêu chuẩn BS 5135, AWS D1.1

5. Thân cột dưới 12M được chế tạo liền, không hàn nối ngang thân.

6. Cột được mạ nhúng kẽm nóng, phù hợp với tiêu chuẩn BS 929, ASTM A 123. Độ dầy lớp mạ tối thiểu trên một mặt là 65µm (450Gr/m2) đối với thép tấm có chiều dày từ 3 – 5mm.

Ký hiệu:

H : Chiều cao tính từ mặt bích

W : Độ vươn cần đèn tính từ tâm cột

D1 : Kích thước ngoài tại đầu cột

D2 : Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột

T : Chiều dày thân cột

P : Chiều rộng cửa cột

Q : Chiều cao cửa cột

F : Lực ngang đầu cột tính toán cho phép

J : Bu lông móng cột

S : Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột

N : Khoảng cách tâm bu lông móng cột

M : Kích thước bích đế cột

Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng

C : Cạnh của khối bê tông móng

Cột thép bát giác côn BG...-78

Mã số

Tên gọi

H

m

T

mm

D1

mm

D2

mm

PxQ

mm

F

daN

N

mm

M

mm

J

mm

Hm x C

m

KKBG-6-78

BG6-78

6

3

78

138

85x350

90

240

300/10

M16x650

1.0x0.8

KKBG-7-78

BG7-78

7

3.5

78

148

85x350

105

300

400/12

M24x750

1.0x0.8

KKBG-8-78

BG8-78

8

3.5

78

158

85x350

125

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

KKBG-9-78

BG9-78

9

4

78

168

95x350

130

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

KKBG-10-78

BG10-78

10

4

78

178

95x350

135

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

KKBG-11-78

BG11-78

11

4

78

188

95x350

140

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

 
 

Cột thép tròn côn TC ... - 78
 

Mã số

Tên gọi

H

m

T

mm

D1

mm

D2

mm

PxQ

mm

F

daN

N

mm

M

mm

J

mm

Hm x C

m

KKTC-6-78

TC6-78

6

3

78

144

85x350

90

240

300/10

M16x600

1.0x0.8

KKTC-7-78

TC7-78

7

3.5

78

154

85x350

105

300

400/10

M24x750

1.0x0.8

KKTC-8-78

TC8-78

8

3.5

78

165

85x350

120

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

KKTC-9-78

TC9-78

9

4

78

175

95x350

125

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

KKTC-10-78

TC10-78

10

4

78

186

95x350

130

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

KKTC-11-78

TC11-78

11

4

78

196

95x350

135

300

400/12

M24x750

1.2x1.0

 

Các sản phẩm cùng loại