MÁY HÀN ĐỐI ĐẦU SQ/A 120 / AS 120 / AS 62 / A 62
MÁY HÀN ĐỐI ĐẦU SQ/A 120 / AS 120 / AS 62 / A 62
Mã số: 19656
Ngày cập nhật: 26/06/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

MÁY HÀN ĐỐI ĐẦU SQ/A 120 / AS 120 / AS 62 / A 62
Model: SQ SERIES
Nhà sản xuất : CEA

Đặc điểm
- Vận hành bằng khí nén, dễ sử dụng.
- Điều chỉnh thông số hàn bằng hàn điện.
- Má kẹp có thể dịch chuyển với độ chính xác cao
nhờ ổ trục trượt với độ ma sát nhỏ để đạt được
chất lượng mối hàn tốt.
- Máy hàn đối đầu SQ/A vận hành bằng khí theo
chu kì tự động hoàn toàn đem lại năng suất cao
và phù hợp với sản xuất dây hàn. Tùy theo yêu
cầu, SQ/A cso thể cung cấp bộ điều khiển xung
để giảm bavia tạo nên đường nối đẹp và nhỏ.
- SQ/A phù hợp cho hàn đối đầu các loại chất
liệu rắn,ống… bằng những đường hàn đẹp chất
lượng tốt. Chúng đặc biệt phù hợp với ngành
công nghiệp sản xuất hàng loạt nhờ điều khiển
tự động hoàn toàn với tốc độ lớn, hiệu quả cao.
TIỆN ÍCH VÀ ỨNG DỤNG
-  Vận hành bằng khí nén, dễ sử dụng.
-  Điều chỉnh thông số hàn bằng hàn điện.
-  Má kẹp có thể dịch chuyển với độ chính xác cao
nhờ ổ trục trượt với độ ma sát nhỏ để đạt được
chất lượng mối hàn tốt.
-  Máy hàn đối đầu SQ/A vận hành bằng khí theo
chu kì tự động hoàn toàn đem lại năng suất cao
và phù hợp với sản xuất dây hàn. Tùy theo yêu
cầu, SQ/A cso thể cung cấp bộ điều khiển xung
để giảm bavia tạo nên đường nối đẹp và nhỏ.
-  SQ/A  phù  hợp  cho  hàn  đối  đầu  các  loại  chất
liệu rắn,ống… bằng những đường hàn đẹp chất
lượng  tốt.  Chúng  đặc  biệt  phù  hợp  với  ngành
công nghiệp sản xuất hàng loạt nhờ điều khiển
tự động hoàn toàn với tốc độ lớn, hiệu quả cao.
 

ĐỂ BIẾT THÔNG TIN CHI TIẾT MỜI BẠN TRUY CẬP

CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀN

 XEM CHI TIẾT TAI WEBSITE WELDTEC

 

  

Có vấn đề cần hỗ trợ  ! Mời bạn gọi vào số hotline sẽ có chuyên gia công nghệ về lĩnh vực hàn sẵn sàng tư vấn cho bạn..

 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TECHNICAL DATA

SQ/A 120

SQ/AS 120

SQ/AS 62

SQ/A 62

Điện áp vào 1 pha

Single-phase Input voltage

V

400

Công suất (50%)

Capacity (50%)

kVA

20

20

60

60

Công suất lớn nhất

Max. capacity

kVA

93

93

160

160

Công suất lắp đặt

Installed capacity

kVA

15

15

45

45

Cầu chì

Fuse

A

40

40

100

100

Hiệu thế thứ cấp

Secondary voltage

V

4.2

4.2

6

6

Dòng hàn lớn nhất

Max. welding current

kA

28

28

30

30

Lục kẹp

Clamping force

daN

900

900

1400

3000

Lực ép đối đầu

Butt welding force

daN

300

300

900

1800

Tiết diện hàn max Fe

Fe max working table surface

mm2

250

250

350

700

Kích thước

Dimensions

mm

830x640x1460

830x920x1600

620x1450x1800

620x1450x2000

Trọng lượng

Weight

Kg

260

300

930

970

Hàn đối đầu nhanh

Rapid butt welding

 

-

-