THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TECHNICAL DATA
|
RT 80
|
RL 81
|
RTL 81
|
RT 1502T
|
Điện áp vào 1 pha
Single-phase Input voltage
|
V
|
400
|
Công suất (50%)
Capacity (50%)
|
kVA
|
60
|
80
|
80
|
150
|
Công suất lớn nhất
Max. capacity
|
kVA
|
150
|
200
|
200
|
400
|
Hiệu thế thứ cấp
Secondary voltage
|
V
|
5.1
|
6.7
|
6.7
|
9.5
|
Dòng hàn lớn nhất
Max. welding current
|
kA
|
450
|
800
|
800
|
700
|
Hành trình điện cực
Electrode stroke
|
mm
|
80
|
80
|
80
|
100
|
Lực ép điện cực(áp suất khí nén 6 bar)
Electrode force at 6 bar
|
daN
|
470
|
470
|
470
|
1200
|
Chiều dày vật hàn Fe
Fe workpiece thickness
|
mm
|
1.2 + 1.2
|
2 + 2
|
Chiều dày vật hàn Cr-Ni
Cr-Ni workpiece thickness
|
mm
|
1.5 + 1.5
|
3 + 3
|
Trọng lượng
Weight
|
Kg
|
800
|
900
|
1050
|
1540
|
ĐỂ BIẾT THÔNG TIN CHI TIẾT MỜI BẠN TRUY CẬP
CÔNG TY CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ HÀN
XEM CHI TIẾT TAI WEBSITE WELDTEC

Có vấn đề cần hỗ trợ ! Mời bạn gọi vào số hotline sẽ có chuyên gia công nghệ về lĩnh vực hàn sẵn sàng tư vấn cho bạn..
