Máy phát điện Kipor KGE 2500X
Máy phát điện Kipor KGE 2500X
Mã số: 21452
Ngày cập nhật: 28/07/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 

Máy phát điện Kipor KGE 2500X

Mã hàng :Kipor KGE 2500X

Máy phát điện KIPOR – KGE-2500X do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .

Model

 

Đơn vị

KGE2500X

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

2

2.2

Công suất cực đại

kVA

2.2

2.4

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

17.4/8.7

18.3/9.2

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số phase

 

1 pha

Hệ số công suất

 

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

 

B

Số cực

 

2

Điều chỉnh điện áp

 

Tự động (AVR)

Hệ thống khởi động

 

Giật nổ

Kích thước (L×W×H)

mm

590 × 430 × 430

Trọng lượng khô

Kg

43

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

60

Độ ồn (7m)

dB(A)

66

Kiểu kết cấu

 

Không có cách âm

Động cơ máy

Model động cơ

 

KG200

Kiểu động cơ

 

Động cơ xăng 4 thì

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

1 - 68 x 54

Dung tích xi lanh

ml

196

Công suất động cơ

Kw

3.6/3000

4.0/3600

Tỉ số nén

 

8.5:1

Tốc độ động cơ

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

 

Bằng không khí

Hệ thống bôi trơn

 

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

 

Giật nổ

Loại dầu nhớt

 

SAE 10W-30, 15W-40

Dung tích bình dầu nhớt

L

0.6

Dòng khởi động của ắc quy

V - Ah

 

Máy phát điện Kipor KGE 2500X

Mã hàng :Kipor KGE 2500X

Máy phát điện KIPOR – KGE-2500X do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản . Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .

Model

 

Đơn vị

KGE2500X

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

2

2.2

Công suất cực đại

kVA

2.2

2.4

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

17.4/8.7

18.3/9.2

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số phase

 

1 pha

Hệ số công suất

 

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

 

B

Số cực

 

2

Điều chỉnh điện áp

 

Tự động (AVR)

Hệ thống khởi động

 

Giật nổ

Kích thước (L×W×H)

mm

590 × 430 × 430

Trọng lượng khô

Kg

43

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

60

Độ ồn (7m)

dB(A)

66

Kiểu kết cấu

 

Không có cách âm

Động cơ máy

Model động cơ

 

KG200

Kiểu động cơ

 

Động cơ xăng 4 thì

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

1 - 68 x 54

Dung tích xi lanh

ml

196

Công suất động cơ

Kw

3.6/3000

4.0/3600

Tỉ số nén

 

8.5:1

Tốc độ động cơ

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

 

Bằng không khí

Hệ thống bôi trơn

 

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

 

Giật nổ

Loại dầu nhớt

 

SAE 10W-30, 15W-40

Dung tích bình dầu nhớt

L

0.6

Dòng khởi động của ắc quy

V - Ah