 | Máy phát điện Kipor KGE 6500E Mã số: 21453 Ngày cập nhật: 28/07/2015 Giá: Vui lòng gọi |
Mô tả chi tiết
MÁY PHÁT ĐIỆN KAMA-KGE 6500E
Thông số kỹ thuật:
Model :
|
: KAMA – KGE65000E
|
Tần số ( Hz )
|
: 50
|
Công suất liên tục ( KVA )
|
: 5.0
|
Công suất dự phòng ( KVA )
|
: 5.5
|
Điện áp định mức (V)
|
: 115 / 230
|
Dòng điện định mức (A)
|
: 43.6/21.8
|
Hệ số công suất cosØ (Lag)
|
: 1.0
|
Số pha
|
: 1 pha
|
Số cực từ
|
: 2
|
Số vòng quay đầu phát (r.p.m)
|
: 3000
|
Cấp cách điện
|
: B
|
Loại kích từ
|
: Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
: KG390
|
Kiểu động cơ
|
: Động cơ xăng 1 xi lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát bằng khí
|
Đường kính x hành trình piston (mm)
|
: 88 x 64
|
Dung tích xilanh (L)
|
: 0.398
|
Công suất liên tục động cơ (kW)
|
: 7.0/3000
|
Tỉ số nén
|
: 8.5:1
|
Tốc độ động cơ ( r.p.m )
|
: 3000
|
Hệ thống làm mát
|
: Làm mát bằng khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
: Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
: Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
|
: Xăng A92 trở lên
|
Loại dầu bôi trơn
|
: SAE 10W30 (above CD grade)
|
Dung tích dầu bôi trơn (L)
|
: 1.1
|
Nguồn nạp ắc quy (V-A)
|
: 12V – 10A
|
Ắc quy (V-Ah)
|
: 12V – 17Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (l/h)
|
: 2.244
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
|
: 32
|
Kích thước (mm)
|
: 675 x 520 x 540
|
Khối lượng (Kg)
|
: 90
|
Độ ồn ( dB(A)/7m )
|
: 74/76
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
: Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
|
Bảng điều khiển
|
: Loại cơ
|
Bảo Hành
|
: 12 tháng
|
MÁY PHÁT ĐIỆN KAMA-KGE 6500E
Thông số kỹ thuật:
Model :
|
: KAMA – KGE65000E
|
Tần số ( Hz )
|
: 50
|
Công suất liên tục ( KVA )
|
: 5.0
|
Công suất dự phòng ( KVA )
|
: 5.5
|
Điện áp định mức (V)
|
: 115 / 230
|
Dòng điện định mức (A)
|
: 43.6/21.8
|
Hệ số công suất cosØ (Lag)
|
: 1.0
|
Số pha
|
: 1 pha
|
Số cực từ
|
: 2
|
Số vòng quay đầu phát (r.p.m)
|
: 3000
|
Cấp cách điện
|
: B
|
Loại kích từ
|
: Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
|
Động cơ - Kí hiệu
|
: KG390
|
Kiểu động cơ
|
: Động cơ xăng 1 xi lanh, 4 thì, xu pap treo, làm mát bằng khí
|
Đường kính x hành trình piston (mm)
|
: 88 x 64
|
Dung tích xilanh (L)
|
: 0.398
|
Công suất liên tục động cơ (kW)
|
: 7.0/3000
|
Tỉ số nén
|
: 8.5:1
|
Tốc độ động cơ ( r.p.m )
|
: 3000
|
Hệ thống làm mát
|
: Làm mát bằng khí
|
Hệ thống bôi trơn
|
: Bơm dầu kết hợp vung té
|
Hệ thống khởi động
|
: Đề nổ
|
Nhiên liệu sử dụng
|
: Xăng A92 trở lên
|
Loại dầu bôi trơn
|
: SAE 10W30 (above CD grade)
|
Dung tích dầu bôi trơn (L)
|
: 1.1
|
Nguồn nạp ắc quy (V-A)
|
: 12V – 10A
|
Ắc quy (V-Ah)
|
: 12V – 17Ah
|
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (l/h)
|
: 2.244
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
|
: 32
|
Kích thước (mm)
|
: 675 x 520 x 540
|
Khối lượng (Kg)
|
: 90
|
Độ ồn ( dB(A)/7m )
|
: 74/76
|
Kết cấu khung – vỏ bọc
|
: Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
|
Bảng điều khiển
|
: Loại cơ
|
Bảo Hành
|
: 12 tháng
|
Các sản phẩm cùng loại
358,000,000 đ
255,000,000 đ
282,000,000 đ
250,000,000 đ
220,000,000 đ
199,000,000 đ
Hỗ trợ trực tuyến
Yahoo Message
Skype
Hotline
0904 90 93 91
Thống kê gian hàng
Lượt truy cập: 177,994
Tham gia: 10/27/2014
Thành viên thường