MÁY ĐO KHÍ THẢI, KHÍ CHÁY (COMBUSTION GAS ANALYSER)
Model: KIGAZ200
|
KIGAZ200 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm.
Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ
Với các sensor O2, CO-H2, NO và CH4 …
Máy có khả năng lưu trữ 100.000 giá trị đo với thẻ nhớ 2G
Dễ sử dụng
Có đèn LED sang ở đầu đo và phím bấm giúp dễ dàng sử dụng ở khu vực tối.
Bẫy nước dung để lọc khí được cung cấp kèm theo
|
Các tính năng
Ø Đo khí:
- Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói
- Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ
- Đo khí thải CO và khí CO lớn nhất ở mội trường xung quanh
- Có thể thay đổi nhiều sensor đo khí: O2, CO-H2, NO và CH4 (lựa chọn thêm)
- Có thể bù khí
Ø Đo áp suất:
- Đo áp suất chêch lệch
Ø Đo nhiệt độ:
- Đo nhiệt độ môi trường
- Đo nhiệt độ khí thải
- Đo nhiệt độ điểm sương
Ø Chức năng khác
- Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy)
- Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng
|
Tính năng kỹ thuật
|
Chỉ tiêu
|
Loại sensor
|
Khoảng đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Khí O2
|
Điện hóa
|
Từ 0% ÷ 21%
|
0.1% vol.
|
±0.2% vol.
|
Khí CO (bù H2)
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 8000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 200 ppm : ±10 ppm
Từ 201 ÷ 2000 ppm : ±5% giá trị đo
Từ 2001 ÷ 8000 ppm : ±10% giá trị đo
|
Khí NO
|
Điện hóa
|
Từ 0 ÷ 5000 ppm
|
1 ppm
|
Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo
|
Khí NOx
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 5155 ppm
|
1 ppm
|
|
Khí CO2
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ 99%
|
0.1% vol
|
|
Khí CH4
|
Bán dẫn
|
Từ 0 ÷ 10000 ppm
Từ 0 ÷ 1% Vol
Từ 0 ÷ 20 %LEL
|
1 ppm
0.0001% Vol
0.002%LEL
|
±20% toàn dải đo
|
Đo nhiệt đo khí thải
|
Kiểu K
|
Từ -100 ÷ +1250°C
|
0.1°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Sensor trong NTC
|
Từ -20 ÷ +120°C
|
0.1°C
|
±0.5°C
|
Đo nhiệt độ môi trường
|
Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3)
|
Từ -50 ÷ +250°C
|
0.1°C
|
±0.3% giá trị đo ±0,25°C
|
Đo nhiệt độ điểm sương
|
Tính toán
|
Từ 0 ÷ +99°Ctd
|
0.1°C
|
|
Đo nhiệt độ DHW
|
TcK (đầu đo ngoài)
|
Từ -200 ÷ +1300°C
|
0.1°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
|
Đo áp suất chêch lệch
|
Áp điện
|
Từ -200 ÷ +200 hPa
|
0.01 hPa
|
Từ -200 ÷ -1 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa
Từ -1 ÷ -0.40 hPa: ±5% giá trị đo
Từ -0.40 ÷ 0.40 hPa: ±0.02 hPa
Từ 0.40 ÷ 1.00 hPa: ±5% giá trị đo
Từ 1 ÷ 200 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa
|
Đo tốc độ khí thải
|
|
Từ 0 ÷ 99.9 m/s
|
0.1 m/s
|
|
Excess air (λ)
|
|
1 to 9.99
|
0.01
|
|
Efficiency (ηs)
|
|
0 to 100%
|
0.1%
|
|
Efficiency (ηt)
(condensation)
|
|
0 to 120%
|
0.1%
|
|
Kích thước
|
Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm
Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm
Chiều dài dây cáp: 2.5 m
|
Trọng lượng
|
1160g (bao gồm cả pin)
|
Màn hình hiển thị
|
Grey 3.5''
|
Bàn phím
|
Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển,
|
Bộ nhớ
|
100.000 giá trị đo
|
Điều kiện hoạt động
|
-5°C ÷ + 50 °C
|
Phần mềm
|
Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu.
|
Điều kiện bảo quản
|
-10°C ÷ + 50 °C
|
Vật liệu
|
Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40
|
Kết nối
|
Kết nối với máy tính qua cổng USB
Hoặc bluetooth (lựa chọn thêm)
|
Nguồn điện
|
Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục
|

|
Cung cấp bao gồm:
- KIGAZ 200 STD: Máy chính, 2 sensor đo khí O2 và CO-H2 (có thể chọn thêm: NO hoặc CH4), giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải và bẫy nước lọc khí, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
- KIGAZ 200 PRO: Máy chính, 3 sensor đo khí O2, CO-H2 và NO (có thể chọn thêm: CH4), giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải và bẫy nước lọc khí, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
|
Lựa chọn thêm:
- SCOT: Đầu đo khí CO
- SCO2T: Đầu đo khí CO2
- SPA 150SP: Đầu đo nhiệt độ Pt100
- SDFG: Đầu đo khí CH4
- PSK180: Đầu đo nhiệt độ dài 180mm có thể đo đến 500oC
- PSK300: Đầu đo nhiệt độ dài 300mm có thể đo đến 500oC
- PSL750: Đầu đo nhiệt độ dài 750 mm có thể đo đến 1000oC
- KEG: Bộ đo khí đường ống
- Bluetooth® module: module chuyển tải dữ liệu qua Bluetooth
- LOGAZ: phần mềm
|