ATEX certified landfill gas analysers
|
GFM400 series là một thiết bị đo khí thải cầm tay dùng để giám sát khí thải, khí sinh học môi trường ô nhiễm. Thiết bi sử dụng sensor cảm biến để đo.
|
Model: GFM400/410 đo nhanh chóng đơn giản với đầu đo bằng hồng ngoại cho khí CH4 (0-100%), đo O2 với đầu đo cảm biến điện hoá (0-25%). Ngoài ra còn có thể đo các khí CO, H2, H2S (tuỳ chọn)
|
Model: GFM430 có thể đo nồng độ khí, áp suất, lưu lượng và nhiệt độ. Nó có thể sử dụng rất tốt cho việc đo khí, kiểm soát nồng độ khí tại bãi rác thải, khoan giếng, thăm dò và khí đốt.
|
Model: GFM435 là thiết bị phân tích khí cầm tay chuyên nghiệp được tối ưu hoá cho điều tra, giám sát lượng khí thải. GFM435 tiêu chuẩn với 5 khí (CH4, CO2, O2, H2S và CO) và được bổ sung thêm tính năng PID (Photo Ionisation Detector) và kênh đo Hexan (tuỳ chọn)
|
Tính năng kỹ thuật:
* Có thể cài đặt lên đến 7 kênh phân tích khí
* 4 bước sóng phân tích quang học hồng ngoại
* Có thể đo áp suất khí quyển (tuỳ chọn)
* Bơm lấy mẫu mạnh
* Người dùng có thể thay thế bộ lọc mẫu (tuỳ chọn)
* Pin và sạc pin có thể thay thế
* Có thể đo lưu lượng, áp suất và nhiệt độ (tuỳ chọn)
* Sensor cảm biến chuẩn
* Đường dẫn lưu trữ dữ liệu
* Kênh Hexane (chỉ có ở model GFM435)
* PID Compensation factor (chỉ có ở model GFM435)
|
Thông số kỹ thuật
|
MODEL
|
GFM400
|
GFM410
|
GFM430
|
GFM435
|
Kênh đo
|
Khoảng đo
|
|
Đo hồng ngoại CH4
|
0-100%
|
yes
|
yes
|
yes
|
yes
|
LEL
|
0-100%
|
no
|
yes
|
yes
|
yes
|
Đo hồng ngoại CO2
|
0-100%
|
no
|
yes
|
yes
|
yes
|
Đo O2 (đầu cẩm biến)
|
0-25%
|
yes
|
yes
|
yes
|
yes
|
Đo áp suất khí quyển
|
800 - 1200 mbar
|
no
|
yes
|
yes
|
yes
|
Đo áp suất tĩnh
|
±400 mbar
|
yes
|
yes
|
no
|
no
|
Đo tốc độ gió đầu vào van
|
0.01-40.0 m/s
|
yes**
|
yes**
|
yes**
|
yes**
|
Đo nhiệt độ
|
-10 to 100oc
|
no
|
yes**
|
yes**
|
yes**
|
CO
|
|
yes
|
yes
|
yes
|
yes*
|
H2
|
|
yes
|
yes
|
yes
|
yes
|
H2S
|
|
yes
|
yes
|
yes
|
yes*
|
Hexan
|
|
no
|
no
|
no
|
yes
|
PID (Photo Ionisation Detector) Compensation Factor
|
|
no
|
no
|
no
|
yes
|
Khoảng đo lưu lượng gió (đo trong đường ống, lỗ khoan …)
|
từ -60 đến +100 lít/giờ
|
no
|
no
|
yes
|
yes
|
Độ phân giải đo lưu lượng gió
|
0,1lít/giờ
|
no
|
no
|
yes
|
yes
|
Khoảng đo áp suất (đo trong đường ống, lỗ khoan …)
|
±1000 Pa
|
no
|
no
|
yes
|
yes
|
CHỨNG CHỈ
|
|
ATEX
|
|
yes
|
yes
|
yes
|
yes
|
MCerts
|
|
no
|
no
|
no
|
Yes
|
Ghi chú:
yes*: những mục đi kèm tiêu chuẩn
yes**: những mục làm thêm theo yêu cầu
|