MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TỪ -40 ... 120°C
Model: TN100 / TN101 - TN102
|
Chức năng:
- Lựa chọn các đơn vị đo
- Chức năng HOLD giữ giá trị đo được
- Sử dụng đơn giản
- Hiển thị giá trị nhỏ nhất và lớn nhất
- Có thể điều chỉnh chế độ tự tắt máy khi không sử dụng
- Có thể điều khiển đèn màn hình nền
- Có thể điều chỉnh mức cảnh báo
- Chức năng tự động giữ giá trị
|
Thông số kỹ thuật
|
Kiều đầu đo
|
NTC, resistance at 25°C, R25 = 10KΩ Nominal
Beta B25/85 value = 3,695K }1%
|
Màn hình hiển thị
|
2 dòng, màn hình LCD, 50 x 34,9mm
|
Vật liệu máy
|
Nhựa ABS, cấp độ bảo vệ IP54 hoặc IP65
|
Bàn phím
|
5 phím bấm
|
Dây cáp
|
Dạng xoắn dài 450mm và có thể kéo ra đến 2.4m
|
Tiêu chuẩn phù hợp
|
NF EN 61326-1 guideline
|
Nguồn
|
1 pin 9V loại 6LR61
|
Điều kiện hoạt động
|
Từ 0 đến 50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -20 to +80°C
|
Tự động tắt
|
5 lựa chọn: tắt, 3, 6, 10 hoặc 15 phút
|
Trọng lượng
|
190 gam
|
Ngôn ngữ sử dụng
|
Anh, Pháp
|
Thông số kỹ thuật cho từng model
|
Model:
|
Đơn vị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
TN 101 (1 kênh đầu đo cố định)
|
°C, °F
|
-40 to 120°C
|
±0.3°C (-40°C<T<+70°C)
±0.5°C ngoài khoảng trên
|
0.1 °C
|
TN 100 (1 kênh)
|
°C, °F
|
-40 to 120°C
|
±0.3°C (-40°C<T<+70°C)
±0.5°C ngoài khoảng trên
|
0.1 °C
|
TN 102 (2 kênh)
|
°C, °F
|
-40 to 120°C
|
±0.3°C (-40°C<T<+70°C)
±0.5°C ngoài khoảng trên
|
0.1 °C
|
Cung cấp bao gồm:
Model: TN101: Máy chính TN101, đầu đo kiểu NTC, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: TN100: Máy chính TN100, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: TN102: Máy chính TN102, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|