Máy đo nhiệt độ tiếp xúc model: TK150-TN150-TN151-TR150-TR151
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc model: TK150-TN150-TN151-TR150-TR151
Mã số: 10414
Ngày cập nhật: 18/08/2014
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc model: TK150-TN150-TN151-TR150-TR151


Máy đo nhiệt độ tiếp xúc model: TK150-TN150-TN151-TR150-TR151 - may-do-nhiet-do-tiep-xuc-model-tk150-tn150-tn151-tr150-tr15

Thông tin sản phẩm

Giá: Call 0919 090 106
(Giá trên đã bao gồm VAT)
   
Hãng sản xuất: KIMO - FRANCE    
Bảo hành: 12 Tháng    
Trong kho: Còn hàng    

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc model: TK150-TN150-TN151-TR150-TR151

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc model: TK150-TN150-TN151-TR150-TR151
Loại máy đo nhiệt độ chuyên dụng dùng cho ngành thực phẩm

Thông số kỹ thuật

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC

Model: TK150 / TN150 - TN151 / TR150 - TR151

Loại máy đo nhiệt độ chuyên dụng dùng cho ngành thực phẩm

Chức năng:

-          Lựa chọn các đơn vị đo

-          Chức năng HOLD giữ giá trị đo được

-          Sử dụng đơn giản

-          Hiển thị giá trị nhỏ nhất và lớn nhất

-          Có thể điều chỉnh chế độ tự tắt máy khi không sử dụng

-          Có thể điều khiển đèn màn hình nền

-          Có thể điều chỉnh mức cảnh báo

-          Chức năng tự động giữ giá trị

-          Phù hợp với tiêu chuẩn cho HACCP

Thông số kỹ thuật

Màn hình hiển thị

2 dòng, màn hình LCD, 50 x 34,9mm

Vật liệu máy

Nhựa ABS, cấp độ bảo vệ IP67 với vỏ nhựa bảo vệ máy CEP150

Bàn phím

5 phím bấm bằng thép

Dây cáp

Dài 1mét

Kết nối

Kết nối loại DIN nhỏ (TN150-TN151)

Đầu cắm trong loại nhỏ (TK150)

Tiêu chuẩn phù hợp

NF EN 61326-1 guideline

Nguồn

1 pin 9V loại 6LR61

Điều kiện hoạt động

Từ đến 50°C

Điều kiện bảo quản

Từ -20 to +80°C

Tự động tắt

5 lựa chọn: tắt, 3, 6, 10 hoặc 15 phút

Trọng lượng

190 gam

Ngôn ngữ sử dụng

Anh, Pháp

Các model

Model: TK150

Class 1, sử dụng đầu đo kiểu K, J, T hoặc S

Model: TN150 - TN151

Đầu đo NTC, CTN : resistance a 25°C, R25 = 10KΩ Nominal

Beta value B25/85 = 3,695K }1%

Model: TR150 - TR151

Class A, đầu đo PT1000

Thông số kỹ thuật cho từng model

Model: TK150

Đơn vị đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

Đầu đo kiểu K

°C, °F

-200 to +1300°C

±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị

0.1 °C

Đầu đo kiểu J

°C, °F

-100 to +750°C

±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị

0.1 °C

Đầu đo kiểu T

°C, °F

-200 to +400°C

±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị

0.1 °C

Đầu đo kiểu S

°C, °F

0 to 1760 °C

±1°C hoặc ±0.4% giá trị

0.5 °C

Model: TN150-TN151

Đơn vị đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

TN151 đầu đo cố định

°C, °F

-40 to +120°C

±0.3°C (-40°C<T<+70°C)

±0.5°C ngoài khoảng trên

0.1 °C

TN150 1 kênh đo

°C, °F

-40 to +120°C

±0.3°C (-40°C<T<+70°C)

±0.5°C ngoài khoảng trên

0.1 °C

Model: TR150-TR151

Đơn vị đo

Khoảng đo

Độ chính xác

Độ phân giải

TR151 đầu đo cố định

°C, °F

-50 to +250°C

±0.3°C ±0.4%

 

0.1 °C

TR150 1 kênh đo PT1000

°C, °F

-100 to +400°C

±0.3°C ±0.4%

0.1 °C

Cung cấp bao gồm:

Model: TK150: Máy chính TK150, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: TN150: Máy chính TN150, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: TR150: Máy chính TR150, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: TN151: Máy chính TN151, đầu đo Pt1000, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Model: TR151: Máy chính TR151, đầu đo nhiệt độ dùng cho thực phẩm, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.

Hỗ trợ trực tuyến

Yahoo Message
Skype
Hotline
0919090106
0965037579

Thống kê gian hàng

Lượt truy cập: 106,367
Tham gia: 8/15/2014
Thành viên thường