MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ TIẾP XÚC
Model: TK150 / TN150 - TN151 / TR150 - TR151
Loại máy đo nhiệt độ chuyên dụng dùng cho ngành thực phẩm
|
Chức năng:
- Lựa chọn các đơn vị đo
- Chức năng HOLD giữ giá trị đo được
- Sử dụng đơn giản
- Hiển thị giá trị nhỏ nhất và lớn nhất
- Có thể điều chỉnh chế độ tự tắt máy khi không sử dụng
- Có thể điều khiển đèn màn hình nền
- Có thể điều chỉnh mức cảnh báo
- Chức năng tự động giữ giá trị
- Phù hợp với tiêu chuẩn cho HACCP
|
Thông số kỹ thuật
|
Màn hình hiển thị
|
2 dòng, màn hình LCD, 50 x 34,9mm
|
Vật liệu máy
|
Nhựa ABS, cấp độ bảo vệ IP67 với vỏ nhựa bảo vệ máy CEP150
|
Bàn phím
|
5 phím bấm bằng thép
|
Dây cáp
|
Dài 1mét
|
Kết nối
|
Kết nối loại DIN nhỏ (TN150-TN151)
Đầu cắm trong loại nhỏ (TK150)
|
Tiêu chuẩn phù hợp
|
NF EN 61326-1 guideline
|
Nguồn
|
1 pin 9V loại 6LR61
|
Điều kiện hoạt động
|
Từ 0 đến 50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
Từ -20 to +80°C
|
Tự động tắt
|
5 lựa chọn: tắt, 3, 6, 10 hoặc 15 phút
|
Trọng lượng
|
190 gam
|
Ngôn ngữ sử dụng
|
Anh, Pháp
|
Các model
|
Model: TK150
|
Class 1, sử dụng đầu đo kiểu K, J, T hoặc S
|
Model: TN150 - TN151
|
Đầu đo NTC, CTN : resistance a 25°C, R25 = 10KΩ Nominal
Beta value B25/85 = 3,695K }1%
|
Model: TR150 - TR151
|
Class A, đầu đo PT1000
|
Thông số kỹ thuật cho từng model
|
Model: TK150
|
Đơn vị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Đầu đo kiểu K
|
°C, °F
|
-200 to +1300°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
|
0.1 °C
|
Đầu đo kiểu J
|
°C, °F
|
-100 to +750°C
|
±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
|
0.1 °C
|
Đầu đo kiểu T
|
°C, °F
|
-200 to +400°C
|
±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
|
0.1 °C
|
Đầu đo kiểu S
|
°C, °F
|
0 to 1760 °C
|
±1°C hoặc ±0.4% giá trị
|
0.5 °C
|
Model: TN150-TN151
|
Đơn vị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
TN151 đầu đo cố định
|
°C, °F
|
-40 to +120°C
|
±0.3°C (-40°C<T<+70°C)
±0.5°C ngoài khoảng trên
|
0.1 °C
|
TN150 1 kênh đo
|
°C, °F
|
-40 to +120°C
|
±0.3°C (-40°C<T<+70°C)
±0.5°C ngoài khoảng trên
|
0.1 °C
|
Model: TR150-TR151
|
Đơn vị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
TR151 đầu đo cố định
|
°C, °F
|
-50 to +250°C
|
±0.3°C ±0.4%
|
0.1 °C
|
TR150 1 kênh đo PT1000
|
°C, °F
|
-100 to +400°C
|
±0.3°C ±0.4%
|
0.1 °C
|
Cung cấp bao gồm:
Model: TK150: Máy chính TK150, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: TN150: Máy chính TN150, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: TR150: Máy chính TR150, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: TN151: Máy chính TN151, đầu đo Pt1000, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: TR151: Máy chính TR151, đầu đo nhiệt độ dùng cho thực phẩm, vỏ bảo vệ IP67, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|
|