Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!
Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu Pa Lăng Hàn Quốc và Nhật Bản. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Pa Lăng xích kéo tay Kukdong Hàn Quốc.
Pa Lăng Kukdong Hàn Quốc được công ty Cơ Đạt nhập khẩu trực tiếp từ Kukdong Hoist Co., LTD, Korea. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
- Pa Lăng xích kéo tay Kukdong: Model KC-70 ( 500kg, 1 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 20 tấn)
- Chiều cao nâng: 1,5 mét, 3 mét, 5 mét
KD-70A Type
- 안전 브레이크 카바 부착.
- 성능이 우수하며 조작이 간편.
- 로드체인 끝에 사고방지를 위한 강력 Anchor 부착.
- 고장력 Load chain 사용.(전 규격 Grade - 80 사용)
- 사용안전을 위해 이중 Pawl 방식의 브레이크 적용.
- [0.5 t, 1 t, 2 t]

- [3 t, 5 t]

- [10 t]

- [20 t]

Standard Specifications
Model |
0.5 Ton |
1.0 Ton |
1.5 Ton |
2.0 Ton |
3.0 Ton |
5.0 Ton |
10.0 Ton |
20.0 Ton |
Capacity
(ton) |
0.5 |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
3.0 |
5.0 |
10.0 |
20.0 |
Running
Height
(m) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
Test Load
(kg) |
750 |
1500 |
2250 |
3000 |
4600 |
7500 |
12500 |
25000 |
Handle
Pull
(kg) |
23 |
30 |
32 |
36 |
34 |
41 |
41 |
83 |
No. of
Columns of
Load Chain |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
4 |
8 |
Load
Chain
Diameter
(mm) |
6.0 |
6.0 |
8.0 |
8.0 |
8.0 |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Net Weight
(kg) |
10 |
12 |
19 |
20 |
27 |
45.5 |
83 |
193 |
Dimension
(mm) |
A |
131 |
140 |
161 |
161 |
161 |
186 |
207 |
215 |
B |
127 |
158 |
174 |
187 |
199 |
253 |
398 |
650 |
C |
270 |
317 |
399 |
414 |
465 |
636 |
798 |
890 |
KC-70 Type
Standard Specifications
Model |
0.5 Ton |
1.0 Ton |
1.5 Ton |
2.0 Ton |
3.0 Ton |
5.0 Ton |
10.0 Ton |
20.0 Ton |
Capacity
(ton) |
0.5 |
1.0 |
1.5 |
2.0 |
3.0 |
5.0 |
10.0 |
20.0 |
Running
Height
(m) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
Test Load
(kg) |
750 |
1500 |
2360 |
3000 |
4750 |
6300 |
12500 |
25000 |
Handle
Pull
(kg) |
25 |
33 |
33 |
34 |
35 |
40 |
42 |
42x2 |
No. of
Columns of
Load Chain |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
2 |
4 |
8 |
Load
Chain
Diameter
(mm) |
6.0 |
6.0 |
8.0 |
8.0 |
8.0 |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
Net Weight
(kg) |
9.0 |
11.0 |
18.0 |
19.6 |
27.5 |
43.0 |
97.0 |
193.0 |
Dimension
(mm) |
A |
131 |
138 |
170 |
170 |
170 |
184 |
207 |
215 |
B |
138 |
167 |
195 |
195 |
198 |
253 |
398 |
650 |
C |
305 |
367 |
420 |
443 |
545 |
636 |
798 |
890 |
* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.
* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:
Hotline : Mr Lập (0988324548)
Email : [email protected]/ [email protected]
CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT
11/38 Nguyễn Đức Thuận, P.13, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn
Tel/fax: 08-35591198