Pa lăng xích kéo tay Nitchi Nhật Bản, Nitchi manual hoist
Pa lăng xích kéo tay Nitchi Nhật Bản, Nitchi manual hoist
Mã số: 23383
Ngày cập nhật: 08/09/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!

 

Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu Pa Lăng Hàn Quốc và Nhật Bản. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Pa Lăng xích kéo tay Nitchi Nhật Bản.

Pa Lăng Nitchi Nhật Bản được công ty Cơ Đạt nhập khẩu trực tiếp từ Nitchi Co., LTD, Japan. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam

- Pa Lăng xích kéo tay Nitchi không có con chạy: Model H-50A, HE-50A, HN1

Specifications for Heavy-Duty Suspension Chain Hoist H50A

Item no. Rated load
(t)
Standard 
lift (m)
Pulling 
effort (N)
Min. headroom
G (mm)
Net weight (kg) Test load
(t)
HH5005A 0.5 2.5 206 260 8 0.75
HH5010A 1 235 300 10.5 1.5
HH5015A 1.6 289 345 15 2.4
HH5020A 2 3.0 329 380 21 3.0
HH5030A 3.2 373 435 30.5 4.8
HH5050A 5 353 575 35 7.5
HH5100A 10 3.5 422 790 76 12.5
HH5150A 16 461 1,040 155 20.0
HH5200A 20 441×2 1,080 250 25.0
HH5250A 25 431×2 1,100 320 31.3
HH5300A 32 461×2 1,470 440 40.0
HH5400A 40 451×2 1,700 650 50.0
HH5500A 50 461×2 1,820 850 62.5
 

Specifications for General-Purpose Suspension Chain Hoist HE-50A

Item no. Rated load
(t)
Standard
lift (m)
Pulling
effort (N)
Min. headroom
G (mm)
Net weight (kg) Test
load (t)
HE5005A 0.5 2.5 245 260 8 0.75
HE5010A 1 265 300 10.5 1.5
HE5015A 1.6 324 345 15 2.4
HE5020A 2 3.0 392 380 21 3.0
HE5030A 3.2 353 530 24.5 4.8
 

Specifications for Chain Hoist HN1

Item no. Rated load
(t)
Standard
lift (m)
Hand chain
length n (m)
Test load
(t)
Load chain Min.
headroom (mm)
Diameter (mm) No.
of falls
HN10050 0.5 2.5 2.5 0.75 5 1 300
HN10100 1 1.5 6.3 1 368
HN10160 1.6 2.4 7.1 1 405
HN10200 2 3 3 3 7.9 1 428
HN10320 3.2 4.8 10 1 505
HN10500 5 7.5 10 2 660
 

- Pa Lăng xích kéo tay Nitchi có con chạy đẩy tay:  Model HPB-50A

Specifications for Heavy-Duty Plain Trolley Chain Hoist HPB-50A

Item no. Rated load
(t)
Standard
lift (m)
Min. headroom
G (mm)
Trolley rail (I-beam) (mm)
a×b×t1×t2
Min. curve
radius (mm)
Net weight
(kg)
Test
load (t)
HPB5005A 0.5 2.5 245 125×75×5.5×9.5
180×100×6×10
250×125×7.5×12.5
800 14 0.75
HPB5010A 1 285 150×75×5.5×9.5
180×100×6×10
250×125×7.5×12.5
1,000 18 1.5
HPB5015A 1.6 340 1,100 25 2.4
HPB5020A 2 3.0 375 200×100×7×10
250×125×7.5×12.5
300×150×8×10
1,200 37 3.0
HPB5030A 3.2 415 200×100×7×10
250×125×10×19
300×150×11.5×22
1,500 55 4.8
HPB5050A 5 555 250×125×10×19
300×150×11.5×22
450×175×11×20
73 7.5
 

- Pa Lăng xích kéo tay Nitchi có con chạy kéo tay:  Model HGB-50A

 Specifications for Heavy-Duty Geared Trolley Chain Hoist HGB-50A

Item no. Rated
load (t)
Standard
lift (m)
Min.
headroom G (mm)
Trolley rail (I-beam) (mm)
a×b×t1×t2
Min. curve
radius (mm)
Net weight (kg)
Test
load (t)
HGB5005A 0.5 2.5 245 125×75×5.5×9.5
180×100×6×10
250×125×7.5×12.5
800 17 0.75
HGB5010A 1 285 150×75×5.5×9.5
180×100×6×10
250×125×7.5×12.5
1,000 22 1.5
HGB5015A 1.6 340 1,100 29 2.4
HGB5020A 2 3.0 375 200×100×7×10
250×125×7.5×12.5
300×150×8×13
1,200 43 3.0
HGB5030A 3.2 415 200×100×7×10
250×125×10×19
300×150×11.5×22
1,500 61 4.8
HGB5050A 5 555 250×125×10×19
300×150×11.5×22
450×175×11×20
80 7.5
HGB5100A 10 3.5 710 400×150×12.5×25
450×175×13×26
3,000 175 12.5
 

-Tải trọng: 500kg, 1 tấn, 1.6 tấn, 2 tấn, 3.2 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 16 tấn, 20 tấn, 25 tấn, 32 tấn, 40 tấn, 50 tấn.

- Chiều cao nâng: 2.5 mét, 3 mét, 3.5 mét

* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.

* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:

Hotline : Mr Lập (0988324548)

 Email : [email protected]/ [email protected]

CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT

11/38 Nguyễn Đức Thuận, P.13, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn

Tel/fax: 08-35591198