Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!
Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu thiết bị nâng hạ. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Kích thủy lực/ Con đội Tecpos Hàn Quốc.
Kích thủy lực/ Con đội Tecpos là sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam
Kích thủy lực tác động đơn Tecpos
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động đơn Tecpos
MODEL
Kích thủy lực tác động đơn
|
Tải trọng
(Tấn)
|
Hành trình
(mm)
|
Diện tích (cm2)
|
Dung tích (cc)
|
Chiều cao MIN
|
Chiều cao MAX
|
Trọng lượng
|
Bơm dùng cho
|
A
|
B
|
TS-55
|
5
|
50
|
6.38
|
35
|
134
|
184
|
1.1
|
1B
|
TS-510
|
5
|
100
|
70
|
184
|
284
|
1.4
|
TS-515
|
5
|
150
|
106
|
234
|
384
|
1.8
|
TS-520
|
5
|
200
|
140
|
284
|
484
|
2.2
|
TS-105
|
10
|
50
|
15.2
|
76
|
133
|
183
|
2.1
|
TS-1010
|
10
|
100
|
152
|
183
|
283
|
3.4
|
TS-1015
|
10
|
150
|
228
|
233
|
383
|
4.8
|
TS-1020
|
10
|
200
|
304
|
283
|
483
|
5.6
|
TS-205
|
20
|
50
|
33.18
|
166
|
165
|
215
|
7
|
TS-2010
|
20
|
100
|
332
|
215
|
315
|
8.8
|
TS-2015
|
20
|
150
|
498
|
265
|
415
|
11
|
TS-2020
|
20
|
200
|
664
|
315
|
515
|
12.7
|
1C
|
TS-305
|
30
|
50
|
44.18
|
220
|
172
|
222
|
9.8
|
1B
|
TS-3010
|
30
|
100
|
440
|
222
|
322
|
12.5
|
TS-3015
|
30
|
150
|
660
|
272
|
422
|
16
|
1C
|
TS-3020
|
30
|
200
|
880
|
322
|
522
|
17.5
|
TS-505
|
50
|
50
|
70.88
|
355
|
173
|
223
|
15.8
|
TS-5010
|
50
|
100
|
710
|
223
|
323
|
20
|
TS-5015
|
50
|
150
|
1070
|
273
|
423
|
23.5
|
TS-5020
|
50
|
200
|
1425
|
323
|
523
|
27.7
|
TS-10010
|
100
|
100
|
132.7
|
1330
|
226
|
326
|
34
|
3A
|
TS-10015
|
100
|
150
|
1991
|
286
|
436
|
44.5
|
Kích thủy lực tác động kép Tecpos
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động kép Tecpos
Model
|
Lực kích
(Tấn)
|
Hành trình
kích thủy lực
|
Diện tích
(cm2)
|
Dung tích
(cc)
|
Chiều cao
(MIN)
|
Chiều Cao
(MAX)
|
Trọng lượng
|
Bơm dùng cho
|
A
|
B
|
TDC-515
|
5
|
150
|
9.6
|
144
|
285
|
435
|
3.3
|
1B-
Double
|
TDC-530
|
5
|
300
|
288
|
433
|
733
|
4.8
|
TDC-1015
|
10
|
150
|
15
|
228
|
314
|
464
|
4.5
|
1C
|
TDC-1030
|
10
|
300
|
456
|
464
|
764
|
9
|
TDC-2015
|
20
|
150
|
33.2
|
497.7
|
363
|
513
|
13.5
|
TDC-2030
|
20
|
300
|
995.4
|
513
|
813
|
20
|
TDC-3015
|
30
|
150
|
44.2
|
662.6
|
398
|
548
|
24
|
TDC-3030
|
30
|
300
|
1325.2
|
548
|
848
|
33
|
3A
|
TDC-5015
|
50
|
150
|
70.8
|
1063
|
343
|
493
|
30
|
TDC-5030
|
50
|
300
|
2126
|
493
|
793
|
50
|
TDC-10015
|
100
|
150
|
132.7
|
1990
|
352
|
502
|
64
|
TDC-10030
|
100
|
300
|
3980
|
502
|
802
|
83
|
3B
|
TDC-15015
|
150
|
150
|
213.8
|
3207
|
381
|
531
|
95
|
TDC-15030
|
150
|
300
|
6414
|
531
|
831
|
127
|
TDC-20015
|
200
|
150
|
283.5
|
4253
|
400
|
550
|
129
|
TDC-20030
|
200
|
300
|
8506
|
550
|
850
|
169
|
TDC-30015
|
300
|
150
|
433.7
|
6506
|
433
|
583
|
230
|
TDC-30030
|
300
|
300
|
13012
|
583
|
883
|
298
|
TDC-50015
|
500
|
150
|
706.8
|
10603
|
475
|
625
|
490
|
|
TDC-50030
|
500
|
300
|
21206
|
625
|
925
|
590
|
TDC-80015
|
800
|
150
|
1164.2
|
17462
|
550
|
700
|
782
|
|
TDC-80030
|
800
|
300
|
34924
|
700
|
1000
|
989
|
TDC-100015
|
1000
|
150
|
1452.2
|
21783
|
610
|
760
|
1216
|
5HP-Double
|
TDC-100030
|
1000
|
300
|
43566
|
760
|
1060
|
153
|
Kích thủy lực tác động đơn có lỗ Tecpos
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực tác động đơn có lỗ Tecpos
Model
|
Cylinder Capacity
(tons)
|
Stroke
(mm)
|
Cylinder Effective Area(cm2)
|
Oil
Capacity
(cc)
|
Retracted Height
|
Extended Height
|
Weight
(kgs)
|
A
|
B
|
TCH-1041
|
10
|
41
|
17.6
|
70.5
|
121
|
162
|
2.8
|
TCH-2050
|
20
|
50
|
31.67
|
158.4
|
162
|
212
|
7.6
|
TCH-3063
|
30
|
63
|
47.7
|
300.6
|
179
|
242
|
10.9
|
TCH-5075
|
50
|
75
|
85.5
|
650
|
249
|
324
|
27.2
|
TCH-10075
|
100
|
75
|
143.13
|
1049
|
254
|
329
|
52.5
|
Kích thủy lực ngắn Tecpos
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực ngắn Tecpos
Model
|
Tải trọng
(Tấn)
|
Hành
Trình
(mm)
|
Diện
Tích
(cm2)
|
Dung
tích
(cc)
|
Chiều
cao
(MIN)
|
Chiều
Cao
(MAX)
|
Trọng
Lượng
(kgs)
|
Kiểu
bơm
|
A
|
B
|
TSSC-1044
|
10
|
44
|
15.2
|
66
|
99
|
143
|
2.6
|
1B
|
TSSC-2044
|
20
|
28.3
|
124
|
4.3
|
TSSC-3044
|
30
|
44.2
|
194
|
6.2
|
TSSC-5050
|
50
|
50
|
63.6
|
318
|
109
|
159
|
10.2
|
TSSC-10050
|
100
|
132.7
|
663
|
139
|
189
|
21
|
1C
|
TSSC-15050
|
150
|
201
|
1005
|
170
|
220
|
41.1
|
TSSC-20050
|
200
|
283.5
|
1417
|
180
|
230
|
60.3
|
Kích thủy lực mỏng Tecpos
Kích thủy lực Tecpos có chiều cao từ 5cm đến 10cm với công suất từ 5 tấn đến 10 tấn
Thông số kỹ thuật Kích thủy lực mỏng Tecpos
Model
|
Tải trọng
(Tấn)
|
Hành
Trình
(mm)
|
Diện
Tích
(cm2)
|
Dung
tích
(cc)
|
Chiều
cao
(MIN)
|
Chiều
Cao
(MAX)
|
Trọng
Lượng
(kgs)
|
Kiểu
bơm
|
TSLC-56
|
5
|
6
|
6.16
|
3.7
|
40
|
46
|
0.8
|
1B
|
TSLC-1011
|
10
|
11
|
15.2
|
16
|
45
|
56
|
1.5
|
TSLC-2011
|
20
|
28.3
|
31
|
52
|
63
|
2.7
|
TSLC-3013
|
30
|
13
|
41.85
|
53
|
59
|
72
|
4.2
|
TSLC-5016
|
50
|
16
|
60.8
|
99
|
67
|
83
|
6.9
|
1C
|
TSLC-7516
|
75
|
103.87
|
1647
|
79
|
95
|
11
|
TSLC-10016
|
100
|
126.7
|
203
|
86
|
102
|
14.7
|
TSLC-15016
|
150
|
201
|
317
|
100
|
116
|
25
|
Kích thủy lực tháo lắp chân vịt Tecpos
Kích thủy lực tháo lắp chân vịt Tecpos có tải trọng từ 50 đến 200 tấn, áp suất làm việc tối đa lên tới 700 bar. Chuyên dùng để tháo lắp chân vịt và cánh quạt loại lớn.
Thông số kỹ thuật
Model
|
Tải trọng
(tons)
|
Hành
Trình
(mm)
|
Đường
Kính
(mm)
|
Chiều
cao
(mm)
|
Diện
Tích
(cm2)
|
Áp suất
Max
(Bar)
|
TPFJ-5012
|
50
|
12
|
127
|
85
|
70.8
|
700
|
TPFJ-10010
|
100
|
10
|
118
|
50
|
50.2
|
2000
|
TPFJ-10015
|
15
|
183
|
110
|
143.1
|
700
|
TPFJ-20020
|
200
|
20
|
245
|
130
|
298.6
|
TPFJ-20011
|
11
|
175
|
60
|
103.8
|
2000
|
Kích thủy lực kép có lỗ Tecpos
Kích thủy lực kép có lỗ do hãng Tecpos Hàn Quốc sản xuất. Kích có tải trọng từ 10 tấn đến 100 tấn, hành trình từ 156mm đến 254mm và áp suất làm việc tối đa là 700 bar
Thông số kỹ thuật
Model
|
Tải trọng
(T)
|
Hành trình
(mm)
|
Diện tích
(cm2)
|
Chiều cao
(MIN)
|
Chiều cao
(MAX)
|
Trọng lượng
(kgs)
|
Kiểu bơm
|
A
|
B
|
TDCH-10254
|
10
|
254
|
14.4
|
406
|
660
|
11
|
1B
|
TDCH-30210
|
30
|
210
|
44.2
|
425
|
635
|
28
|
1C
|
TDCH-50156
|
50
|
156
|
85.5
|
380
|
5836
|
42
|
TDCH-100168
|
100
|
168
|
140.39
|
382
|
550
|
79
|
3A
|
* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.
* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:
Hotline : Mr Lập (0988324548)
Email : [email protected]/ [email protected]
CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT
11/38 Nguyễn Đức Thuận, P.13, Q. Tân Bình, Tp.HCM
Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn
Tel/fax: 08-35591198