Kích thủy lực Enerpac, Con đội Enerpac
Kích thủy lực Enerpac, Con đội Enerpac
Mã số: 23454
Ngày cập nhật: 09/09/2015
Giá: Vui lòng gọi
Mô tả chi tiết

 Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Công Nghiệp Cơ Đạt xin gửi lời chào trân trọng nhất đến quý khách hàng!

 

Cơ Đạt là nhà phân phối chính thức – trực tiếp – lớn nhất các thương hiệu thiết bị nâng hạ. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng, có CO và CQ đầy đủ, giá cạnh tranh. Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Kích thủy lực/ Con đội Enerpac RC-Series.

Kích thủy lực/ Con đội Enerpac RC-Series là sản phẩm sản xuất tại Mỹ. Các sản phẩm đa dạng, phù hợp với điều kiện làm việc tại Việt Nam

Kích thủy lực/ Con đội Enerpac RC-Series 1 chiều ( tác động đơn): Model RC-50, RC-51, RC-53, RC-55, RC-57, RC-59, RC-101, RC-102, RC-104, RC-106, RC-108, RC-1010, RC-1012, RC-1014, RC-151, RC-152, RC-154, RC-156, RC-158, RC-1510, RC-1512, RC-1514, RC-251, RC-252, RC-254, RC-256, RC-258, RC-2510, RC-2512, RC-2514, RC-308, RC-502, RC-504, RC-506, RC-5013, RC-756, RC-7513, RC-1006, RC-10010

 

Kích thủy lực/ Con đội Enerpac RC-Series 2 chiều ( tác động kép): Model RRH-307, RRH-3010, RRH-603, RRH-606, RRH-6010, RRH-1001, RRH-1003, RRH-1006, RRH-10010, RRH-1508

Kích thủy lực mỏng Enerpac RSM, RCS-Series: Model RSM-50, RSM-100, RSM-200, RSM-300, RSM-500, RSM-750, RSM-1000, RSM-1500, RCS-101, RCS-201, RCS-302, RCS-502, RCS-1002

Kích thủy lực  Enerpac RCH có tải trọng từ 13 tấn đến 95 tấn, hành trình nâng từ 8mm đến 155mm.

Thông số kỹ thuật

Cylinder
Capacity

Stroke

Model
Number

Cylinder
Effective
Area

Oil
Capacity

Collapsed
Height

Extended
Height

Out-
side
Dia-
meter

Center
Hole
Dia.

Weight

ton (kN)

mm

cm2

cm3

mm

mm

mm

mm

kg

13 (125)

8

RCH-120

17,9

14

55

63

69

19,6

1,5

42

RCH-121*

17,9

75

120

162

69

19,6

2,8

42

RCH-1211

17,9

75

120

162

69

19,6

2,8

76

RCH-123

17,9

136

184

260

69

19,6

4,4

20 (215)

49

RCH-202*

30,7

150

162

211

98

26,9

7,7

155

RCH-206

30,7

476

306

461

98

26,9

14,1

30 (326)

64

RCH-302*

46,6

298

178

242

114

33,3

10,9

155

RCH-306

46,6

722

330

485

114

33,3

21,8

60 (576)

76

RCH-603*

82,3

626

247

323

159

53,8

28,1

153

RCH-606

82,3

1259

323

476

159

53,8

35,4

95 (931)

76

RCH-1003*

133

1011

254

330

212

79,0

63

Kích thủy lực dung tích lớn, tác động đơn Enerpac được thiết kế đặc biệt cho việc nâng hàng hạng nặng. Tải trọng của kích từ 50 tấn đến 1000 tấn, hành trình nâng từ 50mm đến 300mm.Thông số kỹ thuật

Tải trọng

Hành trình

Model

Diện tích

Dung tích

Chiều cao (min)

Chiều cao (max)

Đường kính

Trọng lượng

ton (kN)

mm

cm2

cm3

mm

mm

mm

kg

50
(539)

50

CLSG-502

77,0

385

162

212

130

17

100

CLSG-504

77,0

770

212

312

130

20

150

CLSG-506

77,0

1155

262

412

130

23

200

CLSG-508

77,0

1540

312

512

130

27

250

CLSG-5010

77,0

1924

362

612

130

31

300

CLSG-5012

77,0

2309

412

712

130

34

 

100
(929)

50

CLSG-1002

132,7

664

182

232

165

19

100

CLSG-1004

132,7

1327

232

332

165

29

150

CLSG-1006

132,7

1991

282

432

165

40

200

CLSG-1008

132,7

2655

332

532

165

50

250

CLSG-10010

132,7

3318

382

632

165

61

300

CLSG-10012

132,7

3982

432

732

165

71

 

150
(1390)

50

CLSG-1502

198,6

993

196

246

205

39

100

CLSG-1504

198,6

1986

246

346

205

52

150

CLSG-1506

198,6

2978

296

446

205

65

200

CLSG-1508

198,6

3971

346

546

205

78

250

CLSG-15010

198,6

4964

396

646

205

92

300

CLSG-15012

198,6

5957

446

746

205

105

 

200
(1861)

50

CLSG-2002

265,9

1330

216

266

235

55

150

CLSG-2006

265,9

3989

316

466

235

91

300

CLSG-20012

265,9

7977

466

766

235

146

 

250
(2565)

50

CLSG-2502

366,4

1832

235

285

275

102

150

CLSG-2506

366,4

5497

335

485

275

136

300

CLSG-25012

366,4

10993

485

785

275

207

 

300
(3193)

50

CLSG-3002

456,2

2281

312

362

310

184

150

CLSG-3006

456,2

6843

412

562

310

232

300

CLSG-30012

456,2

13685

562

862

310

303

 

400
(3919)

50

CLSG-4002

559,9

2800

375

425

350

270

150

CLSG-4006

559,9

8399

475

625

350

330

300

CLSG-40012

559,9

16797

625

925

350

421

 

500
(5114)

50

CLSG-5002

730,6

3653

419

469

400

401

150

CLSG-5006

730,6

10959

519

669

400

480

300

CLSG-50012

730,6

21918

669

969

400

599

 

600
(5987)

50

CLSG-6002

855,3

4276

429

479

430

474

150

CLSG-6006

855,3

12829

529

679

430

565

300

CLSG-60012

855,3

25659

679

979

430

701

 

800
(8234)

50

CLSG-8002

1176,3

5881

474

524

505

741

150

CLSG-8006

1176,3

17644

574

724

505

880

300

CLSG-80012

1176,3

35288

724

1024

505

1058

 

1000
(10260)

50

CLSG-10002

1465,7

7329

564

614

560

1062

150

CLSG-10006

1465,7

21986

664

814

560

1213

300

CLSG-100012

1465,7

43972

814

1114

560

1439

Kích thủy lực dung tích lớn tác động kép Enerpac được thiết kế cho việc nâng tải nặng lên tới 1000 tấn. Kích thủy lực dung tích lớn tác động kép có tải trọng từ 50 tấn đến 1000 tấn, hành trình nâng từ 50mm đến 300mm.

Thông số kỹ thuật

Tải trọng

Hành trình

Model 

Công suất

Diện tích (cm2)

Dung tích (cm3)

Chiều cao (min)

Chiều cao (max)

Đường kính

Trọng lượng

ton

mm

Push

Pull

Push

Pull

Push

Pull

mm

mm

mm

kg

50

50

CLRG-502

539

269

77,0

38,5

385

192

162

212

130

17

100

CLRG-504

539

269

77,0

38,5

770

385

212

312

130

20

150

CLRG-506

539

269

77,0

38,5

1155

577

262

412

130

23

200

CLRG-508

539

269

77,0

38,5

1540

770

312

512

130

27

250

CLRG-5010

539

269

77,0

38,5

1924

962

362

612

130

31

300

CLRG-5012

539

269

77,0

38,5

2309

1155

412

712

130

34

 

100

50

CLRG-1002

929

433

132,7

61,9

664

309

179

229

165

29

100

CLRG-1004

929

433

132,7

61,9

1327

619

229

329

165

34

150

CLRG-1006

929

433

132,7

61,9

1991

928

279

429

165

40

200

CLRG-1008

929

433

132,7

61,9

2655

1237

329

529

165

46

250

CLRG-10010

929

433

132,7

61,9

3318

1546

379

629

165

52

300

CLRG-10012

929

433

132.7

61,9

3982

1856

429

729

165

58

 

150

50

CLRG-1502

1390

675

198,6

96,5

993

482

196

246

205

39

100

CLRG-1504

1390

675

198,6

96,5

1986

965

246

346

205

52

150

CLRG-1506

1390

675

198,6

96,5

2978

1447

296

446

205

65

200

CLRG-1508

1390

675

198,6

96,5

3971

1930

346

546

205

78

250

CLRG-15010

1390

675

198,6

96,5

4964

2412

396

646

205

92

300

CLRG-15012

1390

675

198,6

96,5

5957

2895

446

746

205

105

 

200

50

CLRG-2002

1861

889

265,9

127,0

1330

635

212

262

235

55

150

CLRG-2006

1861

889

265,9

127,0

3989

1905

312

462

235

91

300

CLRG-20012

1861

889

265,9

127,0

7977

3809

462

762

235

146

 

250

50

CLRG-2502

2565

1068

366,4

152,6

1832

763

235

285

275

89

150

CLRG-2506

2565

1068

366,4

152,6

5497

2289

335

485

275

136

300

CLRG-25012

2565

1068

366,4

152,6

10993

4578

485

785

275

207

 

300

50

CLRG-3002

3193

1060

456,2

151,4

2281

757

322

372

310

184

150

CLRG-3006

3193

1060

456,2

151,4

6843

2270

422

572

310

232

300

CLRG-30012

3193

1060

456,2

151,4

13685

4541

572

872

310

303

 

400

50

CLRG-4002

3919

1354

559,9

193,5

2800

967

374

424

350

270

150

CLRG-4006

3919

1354

559,9

193,5

8399

2902

474

624

350

330

300

CLRG-40012

3919

1354

559,9

193,5

16797

5804

624

924

350

421

 

500

50

CLRG-5002

5114

1733

730,6

247,6

3653

1238

419

469

400

401

150

CLRG-5006

5114

1733

730,6

247,6

10959

3713

519

669

400

480

300

CLRG-50012

5114

1733

730,6

247,6

21918

7427

669

969

400

599

 

600

50

CLRG-6002

5987

2068

855,3

295,4

4276

1477

429

479

430

474

150

CLRG-6006

5987

2068

855,3

295,4

12829

4431

529

679

430

565

300

CLRG-60012

5987

2068

855,3

295,4

25659

8862

679

979

430

701

 

800

50

CLRG-8002

8234

2709

1176,3

387,0

5881

1935

484

534

505

741

150

CLRG-8006

8234

2709

1176,3

387,0

17644

5806

584

734

505

868

300

CLRG-80012

8234

2709

1176,3

387,0

35288

11611

734

1034

505

1058

 

1000

50

CLRG-10002

10260

3792

1465,7

541,7

7329

2709

564

614

560

1062

150

CLRG-10006

10260

3792

1465,7

541,7

21986

8126

664

814

560

1213

300

CLRG-100012

10260

3792

1465,7

541,7

43972

16252

814

1114

560

1439

 

Kích thủy lực nhôm Enerpac RAC

Tải trọng: 20 - 150 ton
Hành trình: 50 - 250 mm
Áp suất lớn nhất: 700 bar

Thông số kỹ thuật

Cylinder
Capacity

Stroke

Model
Number

Cylinder
Effective
Area

Oil
Capacity

Collapsed
Height

Weight

ton (kN)

mm

cm2

cm3

mm

kg

20
(218)

50

RAC-202

31,2

156

174

3,6

100

RAC-204

312

224

4,1

150

RAC-206

468

274

4,6

200

RAC-208*

624

324

5,1

250

RAC-2010*

780

374

5,6

 

30
(309)

50

RAC-302

44,2

221

181

4,5

100

RAC-304

442

231

5,2

150

RAC-306

663

281

5,9

200

RAC-308*

884

331

6,6

250

RAC-3010*

1105

381

7,3

 

50
(496)

50

RAC-502

70,9

354

186

8,5

100

RAC-504

709

236

9,8

150

RAC-506

1063

286

11,1

200

RAC-508*

1417

336

12,4

250

RAC-5010*

1771

386

13,7

 

100
(1002)

50

RAC-1002*

143,1

715

221

17,3

100

RAC-1004

1431

271

19,6

150

RAC-1006

2147

321

21,9

200

RAC-1008

2863

371

24,2

250

RAC-10010*

3578

421

26,5

 

150
(1589)

50

RAC-1502*

227

1135

243

25,3

100

RAC-1504*

2270

293

29,3

150

RAC-1506

3405

343

33,3

200

RAC-1508*

4540

393

37,3

250

RAC-15010*

5675

443

41,3

Kích thủy lực rỗng Enerpac RACH

Tải trọng 20 - 150 ton
Hành trình50 - 250 mm
Đường kính 27 - 79 mm
Áp suất lớn nhất 700 bar

Thông số kỹ thuật

Cylinder
Capacity

Stroke

Model Number

Cylinder
Effective Area

Oil Capacity

Collapsed
Height

Extended
Height

Outside
Diameter

Center Hole
Diameter

Weight

ton (kN)

mm

cm2

cm3

mm

mm

mm

mm

kg

20 (229)

50

RACH-202

32,7

164

188

238

100

27

5,2

100

RACH-204*

327

251

351

6,1

150

RACH-206

491

315

465

7,1

200

RACH-208*

654

378

578

8,0

250

RACH-2010*

818

442

692

9,0

 

30 (358)

50

RACH-302

51,1

256

208

258

130

34

8,0

100

RACH-304*

511

267

367

9,5

150

RACH-306

766

333

483

11,2

200

RACH-308*

1022

395

595

12,9

250

RACH-3010*

1277

458

708

14,5

 

60 (596)

50

RACH-602*

84,7

423

251

301

180

54

16,2

100

RACH-604

847

315

415

19,5

150

RACH-606

1270

380

530

22,8

200

RACH-608*

1694

445

645

26,0

250

RACH-6010*

2117

510

760

29,6

 

100 (1157)

50

RACH-1002*

164,6

823

258

308

250

79

33,8

100

RACH-1004*

1646

325

425

39,8

150

RACH-1006

2487

391

541

46,2

200

RACH-1008*

3291

459

659

52,2

250

RACH-10010*

4114

527

777

58,8

 

150 (1588)

50

RACH-1502*

225,8

1129

280

330

275

79

48,9

100

RACH-1504*

2258

360

460

55,7

150

RACH-1506*

3387

430

580

63,0

200

RACH-1508*

4517

500

700

70,1

250

RACH-15010*

5646

570

820

77,2

Kích thủy lực nhôm tác động kép Enerpac RAR

Tải trọng: 20 - 150 ton
Hành trình: 50 - 250 mm
Áp suất lớn nhất: 700 bar

Thông số kỹ thuật

Cylinder
Capacity

Stroke

Model Number

Maximum
Cylinder Capacity

Cylinder
Effective Area

Oil
Capacity

Collapsed
Height

Outside
Diameter

Weight

kN

cm2

cm3

ton

mm

Push

Pull

Push

Pull

Push

Pull

mm

mm

kg

20

50

RAR-202*

218

130

31,2

18,6

156

93

189

113

7,4

100

RAR-204*

312

186

239

8,0

150

RAR-206*

468

279

289

8,6

200

RAR-208*

624

372

339

9,2

250

RAR-2010*

780

465

389

9,8

 

30

50

RAR-302*

309

179

44,2

24,5

221

123

201

125

8,6

100

RAR-304*

442

245

251

9,5

150

RAR-306*

663

368

301

10,4

200

RAR-308*

884

490

351

11,3

250

RAR-3010*

1105

613

401

12,2

 

50

50

RAR-502

496

187

70.9

26,7

354

134

201

145

11,1

100

RAR-504

709

267

251

12,7

150

RAR-506

1063

401

301

14,3

200

RAR-508*

1417

534

351

15,9

250

RAR-5010*

1771

668

401

17,5

 

100

50

RAR-1002*

1002

557

143,1

79,5

715

398

251

185

16,4

100

RAR-1004

1431

795

301

19,3

150

RAR-1006

2147

1193

351

22,7

200

RAR-1008

2863

1590

401

25,1

250

RAR-10010*

3578

1988

451

28,0

 

150

50

RAR-1502

1589

924

227

132

1135

660

248

230

24,2

100

RAR-1504*

2270

1320

298

28,9

150

RAR-1506

3405

1980

348

33,2

200

RAR-1508*

4540

2640

398

37,9

250

RAR-15010*

5675

330

448

42,6

 

* Với phương châm làm việc nhanh gọn-chính xác-giá cạnh tranh. Chúng tôi tin sẽ mang lại cho quý khách CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TỐT NHẤT.

* Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:

Hotline : Mr Lập (0988324548)

 Email : [email protected]/ [email protected]

CTY TNHH MÁY & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CƠ ĐẠT

11/38 Nguyễn Đức Thuận, P.13, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Website: http://palangnhatbanhanquoc.mov.mn

Tel/fax: 08-35591198