TỔNG QUAN
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Kiểu
|
Để bàn
|
Khổ giấy
|
Tối đa A3 (11”x17”), tối thiểu A5 (5 ½” x 8 ½”) [tối thiểu A6R qua khay tay]
|
Trữ lượng giấy chuẩn
|
1.100 tờ (500 x 2 + 100)
|
Trữ lượng giấy tối đa
|
2,100 tờ (chọn thêm)
|
Thời gian bản sao đầu tiên*¹
|
5.2 giây
|
Thời gian khởi động*²
|
20 giây
|
Bộ nhớ
|
64MB
|
Điện năng yêu cầu
|
220V – 240V±10%, 50/60 Hz
|
Điện năng tiêu thụ
|
Tối đa 1.45 kW
|
Kích thước (RxDxC) (Gồm cả nắp đậy)
|
599 x 612 x 511 mm
|
Trọng lượng (khoảng)
|
37 kg
|
|
|
SAO CHỤP
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Tốc độ (A4,8 ½ “x11”)
|
31 bản/phút
|
Kích cỡ
|
Tối đa A3 (11” x 17”)
|
Sao chụp liên tục
|
Tối đa 999 bản
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Thang xám
|
256 mức
|
Tỉ lệ phóng to/thu nhỏ
|
25% tới 400% tăng từng 1% (50% tới 200% trên RSPF)
|
Tỉ lệ sao chụp định sẵn
|
Hệ mét: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400%
Hệ in: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400%
|
|
|
IN
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Tốc độ (A4,8 ½ “x11”)
|
31 bản/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Giao tiếp
|
J45
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows®2000, Windows®XP, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8, Windows®8.1
|
Ngôn ngữ máy in
|
SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp)
|
|
|
IN MẠNG ( OPT.AR-PB10)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Bộ nhớ
|
256 MB
|
Giao tiếp
|
10Base-T/100Base-TX; USB 2.0
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP
|
Hệ điều hành hỗ trợ
|
Windows Server®2003, Windows Server®2003 R2, Windows Server®2008, Windows Server®2008 R2, Windows Server®2012, Windows Server®2012 R2, Windows Vista®, Windows®7, Windows®8, Windows®8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9
|
Ngôn ngữ máy in
|
PCL6, PostScript® 3™
|
|
|
SCAN MÀU
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
|
Độ phân giải
|
Pull scan (qua ứng dụng TWAIN): từ 50 tới 9,600 dpi
Push scan (qua Button Manager): 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Scan vào thiết bị lưu trữ USB: 300pi *4
|
Các định dạng tập tin
|
BMP, TIFF, PDF, JPEG
|
Giao thức
|
TWAIN, WIA
|
Phần mềm hỗ trợ Scan
|
Button Manager, Sharpdesk (chọn thêm)
|